Menu

Giỏ hàng

Tính năng



Chi tiết

ẨnHiện
  • Cảm biến CMOS Fullframe 24,1 megapixel
  • ISO 100 - 102400, mở rộng xuống 50 và tới 204800
  • Bộ xử lý hình ảnh DIGIC X
  • Công nghệ AF Dual Pixel thế hệ II, tùy chọn ưu tiên AF theo người, động vật, xe cộ
  • Phạm vi AF: -7,5 đến +20 EV *
  • Chụp liên tiếp tối đa 12 hình/giây với màn trập cơ hoặc 20 hình/giây với màn trập điện tử, có AF và đo sáng liên tục; bộ nhớ đệm đạt tới 1000+ hình JPEG hoặc 1000 hình RAW khi dùng màn trập cơ, 540 hình JPEG hoặc 150 hình RAW khi sử dụng màn trập điện tử **
  • Anti flicker: Có
  • Loại ảnh: RAW, JPEG, HEIF

 

Quay video

  • Có thể quay video 6K RAW 12bit, 4K 119,9/100/50/60p, Full HD 100/120p, 4K timelapse
  • Quay video 4K, Full HD Y:Cb:Cr 4:2:0 8-bit hoặc 4:2:2 10-bit mà không cần thiết bị ghi ngoài
  • Bitrate:
    6K RAW (59.97p/50p): xấp xỉ 2600 Mbps
    6K RAW (29.97p/25.00p/): xấp xỉ 2000 Mbps
    6K RAW (24.00p/23.98p): xấp xỉ 1600 Mbps
    6K C-RAW (59.97p/50p): xấp xỉ 1800 Mbps
    6K C-RAW (29.97p/25.00p): xấp xỉ 900 Mbps
    6K C-RAW (24.00p/23.98p): xấp xỉ 720 Mbps

     
  • MOV: MP4 H.264 Canon Log off:
    4K DCI/UHD (119.9p / 100p): Xấp xỉ 1880 Mbps
    4K DCI/UHD (59.94p/50.00p): ALL-I xấp xỉ 940 Mbps
    4K DCI/UHD (29.97p/25.00p/24.00p/23.98p): ALL-I xấp xỉ 470 Mbps
    Full HD (119.9p / 100p): Approx. 360 Mbps
    Full HD (59.94p/50.00p): ALL-I Approx. 180 Mbps
    Full HD (29.97p/25.00p/24.00p/23.98p):ALL-I Approx. 90 Mbps

    MOV: MP4 H.265 Canon Log on
    4K DCI/UHD (119.9p / 100p): xấp xỉ 1880 Mbps
    4K DCI/UHD (59.94p/50.00p): ALL-I xấp xỉ1000 Mbps
    4K DCI/UHD (29.97p/25.00p/24.00p/23.98p): ALL-I xấp xỉ 470 Mbps
    Full HD (119.9p / 100p): xấp xỉ 470 Mbps
    Full HD (59.94p/50.00p): ALL-I xấp xỉ 230 Mbps
    Full HD (29.97p/25.00p/24.00p/23.98p):ALL-I xấp xỉ 135 Mbps


     
  • Đầu ra HDMI: Video không nén Y:Cb:Cr 4:2:2 10-bit hoặc 8-bit, có âm thanh
    4K 59,94 / 29,97 / 23,98p
    Full HD 59,94 / 50p
  • Trích xuất hình ảnh từ video: Có, 8,3 megapixel, khi quay video 4K

 

Màn hình và ống ngắm

  • Màn hình xoay lật cảm ứng, 3,2 inch, 4,15 triệu chấm, độ bao phủ 100% khung hình, góc nhìn 170 độ
  • Ống ngắm điện tử OLED 0,5 inch, 5,76 triệu chấm, độ bao phủ 100% khung hình, độ phóng đại 0,71x

 

Thẻ nhớ, pin, cổng, kết nối

  • 1 khe thẻ SD UHS-II và 1 khe thẻ CFExpress
  • Đi kèm pin LP-E19; tối đa tới 860 hình (màn hình) hoặc 620 hình (ống ngắm điện tử)
  • Cổng tai nghe, mic, HDMI, USB 3.1 Gen2 Type C, dây bấm điều khiển
  • Hỗ trợ sạc qua cổng USB, yêu cầu dây USB hỗ trợ Power Delivery

Ống kính và phụ kiện tương thích

  • Tất cả các ống kính ngàm RF
  • Các ống kính ngàm EF, sử dụng thông qua ngàm chuyển EF - EOS R
  • Tất cả các đèn flash Canon Speedlite

 

Khác

  • 29 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt
  • Tùy chỉnh cá nhân (Custom Functions): 21 tùy chỉnh
  • Khung vỏ hợp kim Magie, bên ngoài phủ Polycarbonate
  • Chống thời tiết: Có
  • Khối lượng: 822g (rỗng), 1015g (đã lắp thẻ nhớ và pin)
  • Kích thước: 150 x 142,6 x 87,2mm
  • Kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, thông qua ứng dụng Canon Camera Connect, EOS Utility

 

*Sử dụng với ống kính RF 50mm f/1.2L USM, ISO 100, One-shot AF, 23 độ C

**Tùy thuộc vào tốc độ ghi của thẻ nhớ được sử dụng

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật

Hướng dẫn chi tiết

x
x