Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy quét mặt kính phẳng nhỏ gọn với khả năng đặt thẳng đứng.
Máy quét mặt kính phẳng nhỏ gọc và tốc độ cao, hỗ trợ quét nhiều trang tài liệu ra PDF.
Loại máy quét |
Máy quét mặt kính phẳng |
Yếu tố quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh chạm màu) |
Nguồn sáng |
Nguồn sáng LED 3 màu (RGB) |
Độ phân giải quang học*1 |
4800 x 4800dpi |
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
Chiều sâu bit màu quét |
|
Đơn sắc |
Màu nhập 16-bit |
Màu |
Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu) |
Tốc độ quét |
|
Tốc độ quét xem trước*3 |
Xấp xỉ 7 giây |
Tốc độ quét*4 |
|
Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi |
Xấp xỉ 8 giây |
Bản màu khổ 4 x 6 in., độ phân giải 300dpi |
Xấp xỉ 4 giây |
Tốc độ quét*5 |
|
Đơn sắc, Đen trắng |
8.2 miligiây/dòng (4800 dpi) |
Màu |
25.4 miligiây/dòng (4800 dpi) |
Khổ bản gốc tối đa |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
Các phím nhấn máy quét (phím EZ) |
5 phím (PDF x 2, AUTOSCAN, COPY, SEND) |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 Type-C tốc độ cao |
Yêu cầu hệ thống*6 |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Nguồn điện |
Cấp qua cổng kết nối USB |
Tiêu thụ điện |
|
Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành |
Xấp xỉ 4.5W |
Khi ở chế độ chờ |
Xấp xỉ 0.3W |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chương trình nhãn sinh thái |
Energy Star |
Kích thước (WxDxH) |
250×367×42mm |
Trọng lượng |
1.7kg |
Lưu ý: Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809