Máy in đơn năng
Ngừng kinh doanh
Được trang bị ống kính góc rộng F1.6, camera có khả năng quan sát ở góc 95 độ trong điều kiện ánh sáng yếu phù hợp cho lắp đặt trong nhà.
Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3 type CMOS (bộ lọc màu chính) | |
Số điểm ảnh | 2.1 triệu | ||
Phương thức quét | Cấp tiến | ||
Ống kính | tiêu cự cố định (zoom số 4x) | ||
Độ dài tiêu cự | 2.7mm | ||
tương đương 35mm |
19.3 mm - Tiêu cự tương đương 35mm có được bằng cách sử dụng phép tính tỷ lệ dựa trên đường kính của vòng tròn hình ảnh. Do đó, góc nhìn thực tế có thể khác với góc tưởng tượng của độ dài tiêu cự tương đương 35mm tùy vào đặc tính của ống kính. |
||
Số F | F1.6 | ||
Góc quan sát |
Tỷ lệ 16:9 |
Ngang: 95.0° Dọc: 60.0° |
|
Tỷ lệ 4:3 | Ngang: 76.0° Dọc: 60.0° | ||
Chế độ ngày/đêm |
Tự động/Ban ngày/Ban đêm |
||
Độ nhạy sáng tối thiểu |
Chế độ ban ngày (màu): 0.45 lux (F1.6, shutter speed 1/30 sec., khi tắt smart shade control, 50IRE) Chế độ ban đêm (đơn sắc): 0.25 lux (F1.6, shutter speed 1/30 sec., khi tắt smart shade control, 50IRE) |
||
Tiêu cự | - | ||
Khoảng cách quan sát (từ trước ống kính) |
0.5m (1.6ft.) - vô cùng | ||
Tốc độ màn chập | 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 sec. | ||
Độ phơi sáng | Tự động / Tự động (Nhấp nháy) / Tự động (Nhấp nháy 2) / Tự động (Ưu tiện tự động lấy nét AE) / Chỉnh tay | ||
Cân bằng trắng |
Tự động / Chỉnh tay Ánh sáng huỳnh quang ban ngày / Huỳnh quang trắng / Huỳnh quang ấm / Đèn thủy ngân / Đèn Sodium / Đèn Halogen Chỉnh tay : 1 lần (One-shot WB) / R Gain / B Gain |
||
Chế độ đo sáng |
Trọng tâm / Trung bình /Theo Điểm |
||
Chế độ bù phơi sáng |
9 mức | ||
Smart Shade Control |
Tự động / Chỉnh tay / Vô hiệu hóa Tự động : 3 mức Chỉnh tay: 7 mức – Làm sáng khu vực bóng mờ của video |
||
Bù sương mù : |
Tự động / Chỉnh tay / Vô hiệu hóa Tự động : 3 mức Chỉnh tay : 7 mức |
||
Giới hạn AGC : | 6 mức | ||
Chống rung hình ảnh | - | ||
Motion-Adaptive NR (Giảm nhiễu) | Có sẵn | ||
Góc xoay ngang | 350° (±175°) | ||
Góc xoay nghiêng |
90° (vị trí gắn trần: -90° - 0°) - Khi hướng nhìn ngang của camera is 0° |
||
Góc xoay luân phiên | 180° (±90°) | ||
Tốc độ | - | ||
Server | Nén Video | JPEG, H.264 | |
Kích thước video |
JPEG, H.264: 1920 x 1080, 960 x 540, 480 x 270 1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180 1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240 |
||
Chất lượng Video | JPEG, H.264: 10 mức | ||
Tỷ lệ khung hi |
JPEG: 0.1 – 30 fps H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30 fps – Giá trị đại diện cho hiệu suất phát trực tiếp từ camera. – Tốc độ khung hình có thể bị giảm do cấu hình máy tính người xem, số người dùng truy cập đồng thời, tốc độ mạng, chất lượng video, đối tượng di chuyển hay các lý do khác Tỷ lệ khung hình tối đa khi dùng các kết hợp sau: Khi streaming H.264(1) (1920 x 1080) và H.264(2) (mọi kích thước) đồng thời : 15 fps Khi streaming H.264(1) (all sizes) và H.264(2) (1920 x 1080) đồng thời : 15 fps Khi streaming H.264(1) (1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) đồng thời : 15 fps Khi streaming H.264(1) (1280 x 960) và H.264(2) (1280 x 960) đồng thời: 15 fps |
||
Thời gian I-Frame | 0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 sec. | ||
Số người dùng truy cập đồng thời |
Tối đa 30 Clients + 1 Admin Client - H.264: Tối đa 10 Clients |
||
Lựa chọn Bit Rate | Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384 kbps | ||
Chức năng giảm kích thước dữ liệu theo vùng (ADSR: Area-specific Data Size Reduction) |
Số vùng chỉ định : tối đa 8 Mức giảm kích thước dữ liệu: 3 mức |
||
Bảo mật |
Điều khiển camera : Administrator, Người dùng xác thực, người dùng khách (phân quyền tùy theo người dùng) Kiểm soát truy cập: User authority (user name and password), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6) IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP Chế độ mã hóa: SSL/TLS, IPsec |
||
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1 / v2c / v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (Canon proprietary) | ||
ONVIF Profile | Profile-S | ||
Phương thức nén audio | 711 μ-law (64kbps) | ||
Phương thức giao tiếp audio | Audio Reception Only | ||
Audio File Playback | - | ||
Chức năng Mặt nạ | Số vùng đăng ký : tối đa 8 vùng, số màu mặt nạ: 1 (chọn từ 9 màu) | ||
Panorama | - | ||
Giới hạn vùng xem | - | ||
Vị trí đặt trước |
Tối đa 20 vị trí (+Home Position) Số Tour Route đặt trước : 1 |
||
Chức năng thông minh (Video) |
Các loại phát hiện: Phát hiện đối tượng di chuyển, Phát hiện đối tượng bị bỏ rơi, Phát hiện đối tượng bị lấy đi, Phát hiện phá hoại/chuyển hướng, Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập Cài đặt tối đa 15 vùng phát hiện Cài đặt vùng không phát hiện: có sẵn |
||
Chức năng thông inh(Audio) | Phát hiện âm thanh thay đổi, tiếng la hét | ||
Loại kích hoạt sự kiện |
Thiết bị đầu vào bên ngoài, Chức năng thông minh (Video) và (Audio), Hẹn giờ, chuyển đổi ngày/đêm Số sự kiện liên kết : 2 Điều kiện liên kết : OR, AND (có hoặc không một chuỗi các sự kiện) |
||
Phương thức tải ảnh | FTP / HTTP / SMTP (e-mail) | ||
Cảnh báo sự kiện | HTTP / SMTP (e-mail) | ||
Nhật ký cảnh báo | SMTP (e-mail) | ||
Chức năng cắt ảnh |
Ảnh số Kích thước cắt : 640 x 360/512 x 288/384 x 216/256 x 144/128 x 72 640 x 480/512 x 384/384 x 288/256 x 192/128 x 96 |
||
Zoom số mở rộng | - | ||
Zoom số tối đa Chọn độ phóng đại | - | ||
Hiển thị trên màn hình |
Có sẵn tiếng anh - Những ngôn ngữ sau cần có công cụ On-Screen Display Assist Tool. German/Spanish/French/Italian/Polish/Russian/Turkish/Korean/Chinese (Simplified) /Japanese |
||
Daylight Saving Time | Có sẵn | ||
Người xem |
Camera Viewer – Hỗ trợ Video Display Rotation và Mobile Camera Viewer |
||
Phần mềm |
Camera Management Tool RM-Lite Recorded Video Utility On-Screen Display Assist Tool |
||
Ngôn ngữ | German / English / Spanish / French / Italian / Polish / Russian / Turkish / Thai / Korean / Chinese (Simplified) / Japanese | ||
Hệ điều hành và trình duyệt tương thích |
Windows 7, Internet Explorer 11 / Chrome 58 Windows 8.1, Internet Explorer 11 / Chrome 58 Windows 10, Internet Explorer 11 / Microsoft Edge/Chrome 58 Windows Server 2008, Internet Explorer 9 Windows Server 2008 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 58 Windows Server 2012, Internet Explorer 10 / Chrome 58 Windows Server 2012 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 58 Windows Server 2016, Internet Explorer 11 / Chrome 58 |
||
Thiết bị di động đã được thử nghiệm | Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy | ||
Giao diện kết nối | Kết nối mạng | LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto/full-duplex/half-duplex)) | |
Kết nối audio đầu vào (LINE IN & MIC IN) |
Φ3.5 mm (Φ0.14 in.) mini-jack connector (monaural) LINE IN (nối mic âm ly) hoặc MIC IN (nối mic không âm ly) – Chuyển đổi LINE IN/MIC IN trong trang cài đặt. |
||
Kết nối audio đầu ra (LINE OUT) | - | ||
Kết nối thiết bị I/O | Input x 1, Output x 1 | ||
Thẻ nhớ |
microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, microSDXC Memory Card Compatible. Recorded Content: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload) Frame Rate: Max. 1 fps (JPEG) Max. 30 fps (H.264) – Nên dùng thẻ class 10 để bảo đảm độ tin cậy về tốc độ. ngay cả khi dùng thẻ Class 10, độ tin cậy không được bảo đảm trong khi làm các tác vụ nặng như khi thu và xoa cùng lúc. |
||
Môi trường vân hành |
Nhiệt độ PoE: -10°C – +50°C (+14°F – +122°F) Độ ẩm 5% – 85% (không ngưng tụ) |
||
Đặc điểm chi tiết (Điều kiện lắp đặt/lưu trữ) |
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ -30°C – +60°C (-22°F – +140°F) Độ ẩm 5% – 90% (không ngưng tụ) |
|
Lắp đặt | Gắn trần/gắn tường | ||
Nguồn điện | PoE: PoE power supply qua bộ kết nối LAN (IEEE802.3at Type1 compliant) | ||
Nguồn tiêu thụ |
PoE: tối đa là 4.1 W* * Thiết bị nguồn lớp 2 (yêu cầu 7.0 W) |
||
Kích thước | (Φ x H) Φ120 x 54 mm (Φ4.72 x 2.13 in.) | ||
Trọng lượng | 240 g (8.5 oz.) | ||
Kháng nước | - | ||
Khả năng chống nước và va đập | - | ||
Chuẩn tương thích | EN55032 Class B, FCC part15 subpart B Class B, ICES-003 Class B, VCCI Class B, RCM AS/NZS EN55032 Class B, CNS13438 Class B, KN22 Class B, EN55024, KN24, EN50581 | ||
IEC/UL/EN60950-1 |
1900 55 8809