Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Tốc độ cao 360° Endless PTZ (trong nhà)

Sử dụng công nghệ mới được phát triển và khả năng zoom quang học 30x, thấu kính Tán sắc cực thấp (UD), VB-R11 ghi lại hình ảnh rõ ràng và hầu như không bị biến dạng ngay cả từ khoảng cách xa.

  • Hỗ trợ HD, 1.3MP (1280 X 960)
  • Góc quan sát 58.4°
  • Phóng đại đến 600x

Chi tiết

ẨnHiện
Camera  
Cảm biến ảnh 1/3 loạiCMOS (primary colour filter)
Điểm ảnh hiệu dụng Xấp xỉ. 1.3 million pixels
Phương thức scanning Progressive (Cấp tiến)
Ống Kính 30x zoom quang (20x zoom số) ống kính Tự động bắt nét
Tiêu cự 4.4 (W) – 132mm (T)*1
Khẩu độ F1.4 (W) – F4.6 (T)
Góc quan sát Cho tỉ lệ 16:9 Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T)
Vertical: 34.1° (W) – 1.2° (T)
Cho tỉ lệ 4:3 Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T)
Vertical: 45.0° (W) – 1.6° (T)
Chuyển đổi Ngày / Đêm Auto / Manual
Độ sáng tối thiểu chủ thể Chế độ Ngày (Màu):
0.03 lux (F1.4, shutter speed 1/30 sec., khi smart shade control tắt, 50IRE)

Đêm (Đơn sắc):
0.002 lux (F1.4, shutter speed 1/30 sec., khi smart shade control tắt, 50IRE) Khi sử dụng Dome Unit (Smoked) (mua riêng)
Bắt nét Auto / One-shot AF / Manual / cố định tại vô cực
Khoảng cách quay (tính từ trước ống kính) Ngày: 0.3 m (12 in.) – vô cực (W), 2.0 m (6.6 ft.) – vô cực (T)
Đêm: 1.0 m (3.3 ft.) – vô cực (W), 2.0 m (6.6 ft.) – vô cực (T)
Tốc độ màn chập 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 giây.
Phơi sáng Auto / Auto (Flickerless) / Auto (Shutter-priority AE) / Manual (Shutter Speed, Aperture, Gain)
Cân bằng trắng Auto / Light Source / Manual
Light Source: Daylight Fluorescent / White Fluorescent / Warm Fluorescent / Mercury Lamp / Sodium Lamp / Halogen Lamp
Manual: One-shot WB / R Gain / B Gain
Đo sáng Center-Weighted / Average / Spot
Bù sáng 9 mức
Chế độ Smart Shade Control Auto / Manual / Disable
Auto: 3 mức
Manual: 7 mức
– Tăng sáng vùng bóng tối cho video
Bù trừ lóa sáng Auto / Manual / Disable
Auto: 3 mức
Manual: 7 mức
AGC Limit 6 mức
Ổn định hình ảnh 2 mức (ký thuật số)
Phạm vi góc quay 360°continuous panning
Phạm vi góc quét 180° (gắn trần: 0° – 180°)
– khi hướng ngang của camera là 0°
Phạm vi quay 350° (±175°)
Tốc độ di chuyển Pan: Tối đa. 450°/giây.
Tilt: Tối đa. 450°/giây.
Máy chủ  
Chuẩn nén JPEG, H.264
Kích thước video JPEG, H.264: 1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180
1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240
Chất lượng video JPEG, H.264: 10 levels
Tốc độ khung hình JPEG: 0.1 – 30 fps
H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps
– Giá trị thể hiện hiệu suất phát trực tuyến từ camera.
– Tốc Độ khung hình có thể bị giảm do thông số kỹ thuật của máy tính người xem, số lượng khách hàng truy cập cùng lúc, tải mạng, cài đặt chất lượng video, loại hoặc chuyển động của đối tượng hoặc các lý do khác.

Tỉ lệ khung hình Tối đa khi sử dụng các kết hợp sau:
When streaming H.264(1) (1280 x 720) and H.264(2) (1280 x 720) đồng thời: 15fps
When streaming H.264(1) (1280 x 960) and H.264(2) (1280 x 960) đồng thời : 15fps
I-Frame Interval 0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây.
Truy cập đồng thời Tối đa. 30 Clients + 1 Admin Client
– H.264: Tối đa. 10 Clients
Kiểm soát tốc độ truyền tải Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384 kbps
ADSR: Area-specific Data Size Reduction (Vùng giảm kích thước dữ liệu) Số lượng vùng chỉ định: : Tối đa. 8 vùng
Kiểm soát an toàn Kiểm soát camera : Administrator, Authorized user, Guest user (level of control varies depending on user)
Kiểm soát truy cập : User authority (user name and password), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6)
IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP
Mã hóa truyền tải: SSL/TLS, IPsec
Giao thức IPv4: TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMP (MIB2), SMTP (Client), DHCP (Client), DNS (Client), mDNS,
ARP, ICMP, POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH),
AutoIP, RTP / RTCP, RTSP, SSL / TLS, IPsec, WV-HTTP (Canon proprietary), ONVIF (Profile S, Profile G)
IPv6: TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SMTP (Client), DHCPv6 (Client), DNS (Client), mDNS, ICMPv6,
POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH), RTP/RTCP, RTSP,
SSL/TLS, IPsec, WV-HTTP (Canon proprietary), ONVIF (Profile S, Profile G)
Chuẩn nén âm thanh G.711 μ-law (64 kbps)
Phương thức truyền tải âm thanh Full-duplex (2 chiều) – cơ chế hạn chế tiếng vang
RTP, giao thức truyền âm thanh của Canon
Phát file âm thanh có (Các tệp âm thanh có thể được phát khi một sự kiện được kích hoạt bởi chức năng thông minh hoặc đầu vào thiết bị bên ngoài)
– Cần có amplifier speaker của bên thứ 3
Mặt nạ bảo mật Số vùng đăng ký: Tối đa. 8 vùng, Số màu mặt nạ 1 (lựa chọn từ 9 màu)
Giới hạn xem
Thiết lập sẵn Số lượng thiết lập: Tối đa. 256 vị trí (+ vị trí Home)
Items to Reg.: Pan / Tilt / Zoom, Exposure, Smart Shade Control, Focus, White Balance, Video Quality Adjustment, Day/Night, Haze Compensation
Number of Preset Tour Route: tối đa. 5
Intelligent Function (Video) Detection Types: Moving Object Detection, Abandoned Object Detection, Removed Object Detection, Camera Tampering Detection, Passing Detection, Intrusion Detection, and Auto Tracking
Detection Settings: Max. 15
Chức năng thông minh (âm thanh) Phát hiện âm lượng, phát hiện la hét
Loại kích hoạt sự kiện External Device Input, Intelligent Function (Video), Intelligent Function (Audio), Timer, Day / Night Switch
Number of Linked Events: 2
Linked Event Conditions: AND, OR (whether or not there is a sequence to events)
Upload hình ảnh FTP / HTTP / SMTP (e-mail)
Thông báo sự kiện HTTP / SMTP (e-mail)
Chức năng crop ảnh -
Hiển thị On-Screen
Daylight Saving Time
Chế độ xem Camera-side: Admin Viewer
VB Viewer
Client-side: RM-Lite Viewer
Ứng dụng  
Chế độ xem Camera-side: Admin Viewer
VB Viewer
Client-side: RM-Lite Viewer
Công cụ quản trị
(360 SPEED DOME)
Privacy Mask Setting Tool
Panorama Creation Tool
View Restriction Setting Tool
Intelligent Function Setting Tool
Log Viewer
Recorded Video Utility
Phần mềm bao gồm Camera Management Tool
RM-Lite
Proxy Authentication Admin Tools / Admin Viewer
Ngôn ngữ German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
Môi trường hoạt động
(Cấu hình máy tính và hệ điều hành (không áp dụng cho RM-Lite))
OS Windows Vista Ultimate/Business/Enterprise/Home Premium SP2 32/64-bit
Windows 7 Ultimate/Professional/Enterprise/Home Premium SP1 32/64-bit
Windows 8/Windows 8 Pro/Windows 8 Enterprise 32/64-bit*
Windows 8.1/Windows 8.1 Pro/Windows 8.1 Enterprise 32/64-bit*
Windows Server 2008 Standard SP2 32/64-bit
Windows Server 2008 R2 Standard SP1 64-bit
Windows Server 2012 Standard 64-bit*
Windows Server 2012 R2 Standard 64-bit*

* The included software or the software installed on the camera cannot be started from the Start screen added to Windows 8 and later.
Ngôn ngữ hỗ trợ German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
– Language switching environment using language-packs is not supported
Trình duyệt tương thích Internet Explorer 8/9 32-bit
Internet Explorer 10/11
– Must be configured to allow use of JavaScript, XAML browser applications, and IFRAME. (html tag)
– For VB Viewer only, cookies must be enabled
Phần mềm
(Runtime Libraries)

.NET Framework 3.5 SP1 (When using Internet Explorer 8/9)
– Must be installed on Windows Vista and Windows Server 2008 systems

.NET Framework 4.5 (When using Internet Explorer 10/11)  
– Must be installed on Windows 7 and Windows Server 2008 R2 systems

CPU (đề xuất) Intel Core i7-2600 or higher
Graphics Board (đề xuất) Not specified
Memory (đề xuất) 2GB or higher
Viewer Display (đề xuất) 1920 x 1080 or higher
Giao Tiếp  
Kết nối mạng LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex))
cổng vào âm thanh (thường cho LINE IN & MIC IN)

ϕ3.5 mm (ϕ0.14 in.) mini-jack connector (monaural)
LINE IN (connect to an amplifier microphone) or MIC IN (connect to a microphone w/o amplifier)

– Switch LINE IN/MIC IN in the setting page.

cổng ra âm thanh (LINE OUT) ϕ3.5 mm (ϕ0.14 in.) mini-jack connector (monaural)
LINE OUT (connect to an amplifier speaker)
Cổng thiết bị I/O ngoài Input x 2, Output x 2
Thẻ nhớ hỗ trợ SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card Compatible.
Recorded Content: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload)
Tốc độ truyền: Tối đa. 1fps (JPEG)
Tối đa. 30fps (H.264)
Cấu hình chi tiết (Điều kiện cài đặt/ lưu trữ)  
Môi trường vận hành
Nhiệt độ: AC, DC, PoE: -10°C – +50°C (+14°F – +122°F)
Độ ẩm: 5% – 85% (Không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ: -30°C – +60°C (-22°F – +140°F)
Độ ẩm: 5% – 90% (Không ngưng tụ)
Cách thức cài đặt Treo trần

- Canon sẽ không đảm bảo hoạt động bình thường nếu máy ảnh được lắp đặt trên các bề mặt có góc lớn hơn ± 5 ° so với phương ngang hoặc trên tường, vì điều này sẽ đặt trọng lượng lên các bộ phận cơ trượt và có thể ảnh hưởng đến độ bền.
Nguồn cấp PoE: PoE power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type1 Class 0 compliant)
AC adapter: PA-V18 (100 – 240V AC) (sold separately)
External power source: 24V AC / 12V DC
Tiêu thụ PoE: Max. approx. 9.5W*
AC Adapter PA-V18: Max. approx. 9.6W (100V AC)
Max. approx. 9.8W (240V AC)
DC: Max. approx. 8.8W
AC: Max. approx. 9.2W
* Class 0 power sourcing equipment (requests 15.4W)
Kích thước (ϕ x H) ϕ199 x 199 mm (ϕ7.83 x 7.83in.)
– Camera only (excluding Ceiling Plate)
Trọng lượng Approx. 1990g (4.39lb.)
Chống va đập -
Chống bụi / chống thấm nước -
 

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x