Máy in đơn năng
Ngừng kinh doanh
Camera mạng PTZ VB-M50B nhạy sáng cao có khả năng quay video với màu sắc và độ nét ấn tượng, ngay cả trong môi trường ánh sáng rất yếu. Tích hợp các ống kính cao cấp và khẩu độ lớn, chiếc camera này cho phép nhiều ánh sáng hơn vào cảm biến hình ảnh giúp tái tạo hình ảnh sắc nét với màu sắc chuẩn xác phù hợp cho nhiều ứng dụng
Bộ cảm biến hình ảnh | Loại CMOS 1/3 (bộ lọc màu chính) | |
Số điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,3 triệu điểm ảnh | |
Phương pháp quét | Tăng tiến | |
Ống kính | Ống kính zoom quang học 5x (zoom kỹ thuật số 20x) với tính năng lấy nét tự động | |
Độ dài tiêu cự | 17,7 (W) - 88,5mm (T)*1 | |
Độ dài tiêu cự tương đương khoảng 35mm |
126 (W) - 630mm (T) - Độ dài tiêu cự tương đương 35mm được tính ra bằng cách sử dụng phép tính tỉ lệ dựa trên đường kính của vòng tròn hình ảnh. Kết quả là, góc nhìn thực tế có thể khác góc ảnh của một tiêu cự tương đương 35mm, tùy thuộc vào các đặc tính của ống kính. |
|
Khẩu độ F | F1.8 (W) - F2.4 (T) | |
Góc nhìn | Đối với tỉ lệ 16:9 |
Theo chiều ngang: 15,6° (W) - 3,2° (T) Theo chiều dọc: 8,8° (W) - 1,8° (T) |
Đối với tỉ lệ 4:3 |
Theo chiều ngang: 15,6° (W) - 3,2° (T) Theo chiều dọc: 11,7° (W) - 2,4° (T) |
|
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Chế độ Tự Động / Ngày / Đêm | |
Độ chiếu sáng vật thể tối thiểu |
Chế độ Ngày (màu): 0,04 lux (F1.8, tốc độ màn trập 1/30 giây, khi tắt chức năng điều khiển bóng mờ thông minh, 50IRE) Chế độ Đêm (đen trắng): 0,002 lux (F1.8, tốc độ màn trập 1/30 giây, khi tắt chức năng điều khiển bóng mờ thông minh, 50IRE) |
|
Lấy nét | Tự động / AF chụp một ảnh / Thủ công / Cố định ở vô cực | |
Khoảng cách chụp (từ phía trước ống kính) | Chế độ Ngày: | 3,0m (9,8ft.) - vô cực (W), 5,0m (16,4ft.) - vô cực (T) |
Chế độ Đêm: | 3,0m (9,8ft.) - vô cực (W), 5,0m (16,4ft.) - vô cực (T) | |
Tốc độ màn trập | 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 giây | |
Độ phơi sáng | Tự động / Tự động (không nhấp nháy sáng) / Tự động (AE ưu tiên tốc độ màn trập) / Tự động (AE ưu tiên khẩu độ) / Thủ công (tốc độ màn trập, khẩu độ, hệ số tăng) | |
Cân bằng trắng |
Tự động / Lựa chọn nguồn sáng / Thủ công Nguồn sáng: ánh sáng huỳnh quang ban ngày / ánh sáng huỳnh quang trắng / ánh sáng huỳnh quang ấm / đèn thủy ngân / đèn natri / đèn halogen Thủ công: Cân bằng trắng chụp một ảnh / Tăng R / Tăng B |
|
Chế độ đo sáng | Trung tâm / Trung bình / Lấy điểm | |
Bù phơi sáng | 9 mức | |
Điều chỉnh bóng mờ thông minh |
Tự động / Thủ công / Vô hiệu hóa Tự động: 3 mức Thủ công: 7 mức - Tăng độ sáng cho vùng tối trên video |
|
Bù trừ độ mù |
Tự động / Thủ công / Vô hiệu hóa Tự động: 3 mức Thủ công: 7 mức |
|
Giới hạn AGC | 6 mức | |
Ổn định hình ảnh | 2 mức (kỹ thuật số) | |
Giảm nhiễu thích ứng nhanh với chuyển động | Có sẵn | |
Chế độ lọc hồng ngoại | Có sẵn | |
Dải chiếu sáng hồng ngoại | - | |
Phạm vi góc quay ngang | 348° (±174°) | |
Phạm vi góc nghiêng |
105° (vị trí gắn trần: -90° - +15°) - Khi hướng ngang của camera là 0° |
|
Phạm vi góc xoay | - | |
Tốc độ di chuyển |
Quay ngang: tối đa 300°/giây Quay nghiêng: tối đa 300°/giây |
|
Phương thức nén video | JPEG, H.264 | |
Kích thước video | JPEG, H.264: |
1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180 1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240 |
Chất lượng video | JPEG, H.264: | 10 mức |
Tỉ lệ khung hình | JPEG: | 0.1 - 30fps |
H.264: | 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps | |
- Các giá trị thể hiện hiệu suất phát trực tuyến từ camera. - Tỉ lệ khung hình có thể giảm xuống theo thông số máy tính với chức năng quan sát, số lượng khách truy cập cùng một thời điểm, băng thông mạng, các cài đặt về chất lượng video, loại đối tượng hoặc chuyển động của đối tượng hay các lý do khác. Tỉ lệ khung hình tối đa khi được kết hợp sử dụng như sau: Khi phát trực tiếp H.264(1) (1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) đồng thời: 15fps Khi phát trực tiếp H.264(1) (1280 x 960) và H.264(2) (1280 x 960) đồng thời: 15fps |
||
Khoảng thời gian I-Frame | 0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây | |
Truy cập đồng thời |
Tối đa 30 khách hàng + 1 khách quản trị - H.264: Tối đa 10 khách hàng |
|
Quản lý tỉ lệ dữ liệu truyền tải (bitrate) | Bit rate đích: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384kbps | |
ADSR: Giảm kích thước dữ liệu theo khu vực |
Số lượng khu vực cụ thể: tối đa 8 khu vực Mức giảm kích thước dữ liệu: 3 mức |
|
Bảo mật |
Kiểm soát camera: Quản trị viên, Người sử dụng được ủy quyền, Người sử dụng là khách (cấp độ quản lý thay đổi tùy thuộc vào người sử dụng) Kiểm soát truy cập: quyền người dùng (tên đăng nhập và mật khẩu), giới hạn truy cập máy chủ (IPv4, IPv6) IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP Kết nối mã hóa: SSL / TLS, IPsec |
|
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1 / v2c / v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP / RTCP, RTSP, SSL / TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (sở hữu của Canon) | |
Phương thức nén âm thanh | G.711 μ-law (64 kbps) | |
Phương thức truyền âm thanh |
Toàn bộ hai chiều (2-chiều) – chức năng hủy bỏ tiếng vang RTP, giao thức truyền âm thanh của Canon |
|
Tư động Phát lại âm thanh |
Có sẵn (các tập tin âm thanh có thể được phát lại khi một sự kiện được kích hoạt bởi chức năng thông minh hoặc gắn vào một thiết bị bên ngoài) - Cần một loa amply của bên thứ ba |
|
Ngõ xuất video analog (NTSC) | - | |
Mặt nạ riêng tư | Số lượng đăng ký: tối đa 8 vùng, số lượng màu cho mặt nạ: 1 (lựa chọn trong 9 màu) | |
Chụp toàn cảnh (panorama) | Có sẵn | |
Giới hạn xem | Có sẵn | |
Cài đặt trước |
Số lượng đăng ký: Tối đa 64 vị trí (+vị trí Home) Số tuyến di chuyển cài đặt trước (tour): Tối đa 5 |
|
Chức năng thông minh (video) |
Các loại dò tìm: |
Phát hiện đối tượng chuyển động, phát hiện đối tượng bị bỏ quên, phát hiện đối tượng bị gỡ bỏ, phát hiện phá hoại/đổi hướng camera, phát hiện vượt qua vạch cấm và phát hiện xâm nhập. |
Cài đặt khu vực dò tìm: | Tối đa 15 | |
Cài đặt khu vực không dò tìm: | Có sẵn | |
Chức năng thông minh (âm thanh) | Phát hiện mức âm thanh thay đổi, phát hiện tiếng la hét | |
Loại kích hoạt sự kiện |
Đưa vào thiết bị gắn ngoài, chức năng thông minh (video), chức năng thông minh (âm thanh), hẹn giờ, chuyển đổi Ngày / Đêm Số sự kiện liên kết: 2 Điều kiện cho sự kiện liên kết: HOẶC, VÀ (có hoặc không có chuỗi sự kiện) |
|
Tải ảnh lên | FTP / HTTP / SMTP (e-mail) | |
Thông báo sự kiện | HTTP / SMTP (e-mail) | |
Thông báo nhật ký | SMTP (e-mail) | |
Chức năng cắt xén ảnh |
PTZ kỹ thuật số Khổ cắt: 640 x 360 / 512 x 288 / 384 x 216 / 256 x 144 / 128 x 72 640 x 480 / 512 x 384 / 384 x 288 / 256 x 192 / 128 x 96 |
|
Zoom kỹ thuật số mở rộng | Có sẵn | |
Tùy chọn zoom kỹ thuật số tối đa | 5x / 10x / 15x / 20x | |
Hiển thị trên màn hình |
Có sẵn Tiếng Anh / Tiếng Trung (giản thể) / Tiếng Nhật |
|
Chức năng Giờ tiết kiệm ánh sáng ngày | Có sẵn | |
Chương trình Viewer |
Camera Viewer Mobile Camera Viewer |
|
Phần mềm đi kèm |
Camera Management Tool RM-Lite Recorded Video Utility |
|
Ngôn ngữ | Tiếng Đức / Tiếng Anh / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Pháp / Tiếng Ý / Tiếng Nga / Tiếng Thái / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Tiếng Hoa (giản thể) / Tiếng Nhật | |
Môi trường hoạt động (Hệ điều hành và cấu hình PC) |
CPU (đề xuất): | Intel Core i7-2600 trở lên |
Card đồ họa (đề xuất): | Chưa xác định | |
Bộ nhớ (đề xuất): | 2GB trở lên | |
Màn hình hiển thị quan sát (đề xuất) | 1920 x 1080 trở lên | |
Hệ điều hành: |
Windows Vista Ultimate / Business / Enterprise / Home Premium SP2 32 / 64-bit Windows 7 Ultimate / Professional / Enterprise / Home Premium SP1 32 / 64-bit Windows 8 / Windows 8 Pro / Windows 8 Enterprise 32 / 64-bit * Windows 8.1/Windows 8.1 Pro / Windows 8.1 Enterprise 32 / 64-bit * Windows 10 Pro / Windows 10 Enterprise / Windows 10 Education / Windows 10 Home 32 / 64-bit Windows Server 2008 Standard SP2 32 / 64-bit Windows Server 2008 R2 Standard SP1 64-bit Windows Server 2012 Standard 64-bit* Windows Server 2012 R2 Standard 64-bit* * Không thể bắt đầu từ màn hình Start |
|
Ngôn ngữ hệ điều hành: | Tiếng Đức / Tiếng Anh / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Pháp / Tiếng Ý / Tiếng Nga / Tiếng Thái / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Tiếng Hoa (giản thể) / Tiếng Nhật | |
Trình duyệt tương thích: |
Internet Explorer 9 32-bit Internet Explorer 10 / 11 Microsoft Edge* Chrome 45* - Phải được cấu hình cho phép sử dụng JavaScript, IFRAME (thẻ html), và bộ lưu trữ web. - Cookies phải được bật cho chương trình Camera Viewer - Không hỗ trợ Mobile Camera Viewer * Không hỗ trợ xem lại video (H.264) và các tập tin âm thanh, tiếp nhận âm thanh |
|
Các thiết bị di động tương thích | Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy | |
Môi trường vận hành (Camera Management Tool, Recorded Video Utility) | PC: |
CPU (đề nghị): Intel Core i7-2600 trở lên Hệ điều hành: Windows Vista Ultimate / Business / Enterprise / Home Premium SP2 32 / 64-bit Windows 7 Ultimate / Professional / Enterprise / Home Premium SP1 32 / 64-bit Windows 8 / Windows 8 Pro / Windows 8 Enterprise 32 / 64-bit* Windows 8.1/Windows 8.1 Pro/Windows 8.1 Enterprise 32 / 64-bit* Windows 10 Pro/Windows 10 Enterprise/Windows 10 Education/Windows 10 Home 32 / 64-bit Windows Server 2008 Standard SP2 32 / 64-bit Windows Server 2008 R2 Standard SP1 64-bit Windows Server 2012 Standard 64-bit* Windows Server 2012 R2 Standard 64-bit* * Không thể khởi tạo từ màn hình Start |
Phần mềm (Runtime Library) |
Công cụ quản lý camera (Camera Management Tool): .NET Framework 3.5 SP1 (Khi sử dụng Internet Explorer 9) .NET Framework 4.5 (Khi sử dụng Internet Explorer 10 / 11) .NET Framework 4.6 (Khi sử dụng Internet Explorer 11) - Phải cài đặt một trong các ứng dụng trên |
|
Tiện ích ghi lại video (Recorded Video Utility): .NET Framework 3.5 SP1 .NET Framework 4.5 .NET Framework 4.6 - Phải cài đặt một trong các ứng dụng trên |
||
Ngôn ngữ hệ điều hành: | Tiếng Đức / Tiếng Anh / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Pháp / Tiếng Ý / Tiếng Nga / Tiếng Thái / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Tiếng Hoa (giản thể) / Tiếng Nhật | |
Thiết bị di động đã được xác minh (Trang Cài đặt, Chế độ Viewer) - Tính đến tháng 2/2016 |
Surface 3: |
Hệ điều hành: Windows 8.1 Professional / Windows 8.1 Enterprise 64-bit* Windows 10 Pro / Windows 10 Enterprise / Windows 10 Education / Windows 10 Home 64-bit * Không thể khởi tạo từ màn hình Start Trình duyệt tương thích: Internet Explorer 11 Microsoft Edge* - Phải được cấu hình cho phép sử dụng JavaScript và bộ lưu trữ web - Cookies phải được bật cho chương trình Camera Viewer * Không hỗ trợ phát lại video (H.264) và các tập tin âm thanh, tiếp nhận âm thanh |
iPad mini 3 / iPad mini 4 / iPad Air / iPad Air 2 / iPhone 6 / iPhone 6 Plus / iPhone 6s / iPhone 6s Plus |
Hệ điều hành: iOS 8.4.1 iOS 9.1 Trình duyệt tương thích: Safari - Phải được cấu hình cho phép sử dụng JavaScript, IFRAME (thẻ html) và bộ lưu trữ web - Cookies phải được bật cho chế độ Camera Viewer - Không hỗ trợ phát lại video (H.264) và các tập tin âm thanh, tiếp nhận âm thanh - Trang cài đặt và chế độ Camera Viewer không được hỗ trợ trên iPhone |
|
Các thiết bị Android |
Nexus 9, Android 6.0, Chrome 46 Galaxy Tab S 8.4, Android 4.4.2, Chrome 46 Galaxy Tab S 10.5, Android 4.4.2, Chrome 46 - Không hỗ trợ phát lại video (H.264) và các tập tin âm thanh, tiếp nhận âm thanh Nexus 6, Android 6.0, Chrome 46 Galaxy S6, Android 5.0.2, Chrome 46 - Không hỗ trợ phát lại video (H.264) và các tập tin âm thanh, tiếp nhận âm thanh - Trang cài đặt và chế độ Camera Viewer không được hỗ trợ |
|
Cổng mạng | LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (tự động / hai chiều toàn phần / hai chiều bán phần)) | |
Cổng vào âm thanh (thông dụng cho LINE IN & MIC IN) |
Φ3,5mm (Φ0,14in.) đầu nối mini-jack (đơn kênh) LINE IN (kết nối với micro khuếch đại) hoặc MIC IN (kết nối với micro không cần bộ khuyếch đại) - Chuyển LINE IN/ MIC IN trong trang cài đặt. |
|
Cổng ra âm thanh (LINE OUT) |
Φ3,5mm (Φ0,14in.) đầu nối mini-jack (đơn kênh) LINE OUT (kết nối với loa khuyếch đại) |
|
Cổng kết nối thiết bị I/O phụ trợ | Cổng vào x 2, Cổng ra x 2 | |
Thẻ nhớ |
Tương thích thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC Nội dung ghi lại: nhật ký, video (sự kiện, thủ công, ONVIF, hẹn giờ, tải lên) Tốc độ khung hình: Tối đa 1fps (JPEG) Tối đa 30fps (H.264) - Để đảm bảo độ tin cậy trong tốc độ ghi âm, nên sử dụng các sản phẩm được xếp hạng CLASS 10. Ngay cả khi sử dụng các sản phẩm CLASS 10, độ tin cậy cũng không thể được bảo đảm trong suốt thời gian tải nặng (như khi thu và xóa dữ liệu cùng lúc). |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ AC, DC, PoE: -10°C - +50°C (+14°F - +122°F) Độ ẩm 5% - 85% (không ngưng tụ) |
|
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ -30°C - +60°C (-22°F - +140°F) Độ ẩm 5% - 90% (không ngưng tụ) |
|
Phương thức cài đặt |
Treo trần - Canon sẽ không đảm bảo việc vận hành chính xácnếu đặt camera trên các bề mặt với góc lớn hơn ±5° độ so với mặt phẳng ngang hoặc trên tường, bởi vì điều này sẽ khiến thiết bị chịu tải nặng ở các bộ phận cơ khí trượt và có thể ảnh hưởng đến độ bền. |
|
Nguồn điện cung cấp |
PoE: cung cấp nguồn PoE qua kết nối LAN (IEEE802.3 theo tiêu chuẩn loại 1) Bộ chuyển đổi AC: PA-V18 (100 - 240V AC) (bán riêng) Nguồn điện bên ngoài: 24V AC / 12V DC |
|
Điện năng tiêu thụ |
PoE: Tối đa khoảng 9,8W* Bộ chuyển đổi AC PA-V18: Tối đa khoảng 11,2W (100V AC) Tối đa khoảng 11,2W (240V AC) DC: Tối đa khoảng 10W AC: Tối đa khoảng 9,6W * Thiết bị cấp nguồn cấp 0 (yêu cầu 15,4W) |
|
Kích thước |
(Φ x H) Φ129 x 157mm (Φ5,08 x 6,18in.) - Chỉ tính camera |
|
Trọng lượng | Khoảng 1170g (2,58lb.) | |
Khả năng chịu va đập | - | |
Thông số chống bụi / chống thấm nước | - |
1900 55 8809