Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Chiếc máy in 44-inch được thiết kế giúp làm việc nhẹ nhàng trên các bản in chi tiết và rực rỡ với tốc độ cực nhanh. Từ việc in ấn các tấm áp phích (poster), vật dụng hỗ trợ bán hàng đến các bản vẽ CAD; thế hệ máy in TX mới mang đến lợi thế cạnh tranh với hàng loạt các tính năng cải tiến năng suất như:
Thế hệ máy TX tận dụng được lợi ích của các tính năng tiên tiến như nạp giấy cuộn tự động – giấy đơn giản được đặt vào cuộn giấy và người dùng có thể thực hiện các công việc khác. Bên cạnh đó, cuộn giấy thứ hai cũng có thể được dùng cho mục đích cuốn giấy hoặc đơn giản in ấn khối lượng lớn nhiều khổ giấy và loại giấy khác nhau.
Với bộ đỡ giấy khối lượng lớn (High Capacity Stacker) tùy chọn, năng suất có thể tăng lên khi giấy có thể xếp chồng lên tới 100 tờ khổ A0.
2. Chất lượng tuyệt vời
3. Bảo mật caoThế hệ máy TX cung cấp khả năng kiểm soát hoàn toàn quyền hạn của người dùng và truy cập thiết bị, cũng như mã hóa ổ đĩa, xóa dữ liệu an toàn và mã hóa truyền tải dữ liệu, mang đến khả năng bảo mật tuyệt vời.
1. Mực LUCIA TD
Mực in pigment TD 5 màu hoàn toàn mới tạo ra những đường kẻ và văn bản sắc nét trên cả loại giấy in phun và không phải in phun. Sự kết hợp loại mực in pigment này với giấy không thấm nước giúp người dùng có một bản in có thể chống chịu tốt với điều kiện ngoài trời ở công trường xây dựng.
2. Đầu in có độ chính xác cực cao
Thế hệ máy in 5 màu imagePROGRAF TX mới có đầu in tích hợp hoàn thiện giúp in ấn nhanh hơn với chất lượng vượt trội. Với thiết kế nhỏ gọn 1,07-inch, 6 kênh tích hợp cùng 15.360 vòi phun giúp nâng cao hiệu suất, khả năng phun mực chính xác cao hơn mà không xảy ra sai lệch.
3. Công nghệ xử lý hình ảnh
Các máy in imagePROGRAF TX tích hợp bộ vi xử lý đã được thiết kế lại: L-COA PRO. Công nghệ này kết hợp các thuật toán xử lý hình ảnh mới nhất và tiên tiến nhất của Canon với vi mạch tích hợp chuyên dụng (ASIC) cho xử lý hình ảnh và dữ liệu độ phân giải cao – cung cấp chất lượng in tốt nhất ở tốc độ cao.
4. Thân máy vững chắc cho chất lượng tốt nhất
Thế hệ máy in imagePROGRAF TX có bộ khung cơ khí được làm mới hoàn toàn. Cấu trúc cách tân mang đến bộ khung đặc biệt vững chắc có thể duy trì khoảng cách chính xác giữa đầu in và giấy – gần như khử hoàn toàn dao động khi in giúp vị trí mực có độ chính xác cao và giảm thiểu sai lệch màu sắc.
MÁY IN |
||
Loại máy in | 5 màu- 44" | |
Số lượng vòi phun | 15,360 vòi phun; (MBK 5,120 vòi phun, BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu) | |
Độ phân giải in | 2400 x 1200dpi | |
Mật độ vòi phun | 1200dpi (2 dòng) | |
Độ chính xác đường kẻ | ±0.1% hoặc thấp hơn | |
Kích thước giọt mực | 5 Picoliter | |
Dung tích mực | 160ml / 330ml / 700ml Mực đi kèm máy: 330ml (MBK) / 160ml (BK, C, M, Y) |
|
Loại mực | Mực Pigment / 5 màu - MBK / BK / C / M / Y | |
Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL , PDF, JPEG | |
Giao diện tiêu chuẩn (Tích hợp sẵn) |
Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân) Cổng USB A: In ấn trực tiếp từ USB Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b |
|
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128GB (Bộ nhớ vật lý 2GB) | |
Đĩa cứng | 500GB (Mã hóa) | |
TỐC ĐỘ IN ẤN |
||
Khổ A0, Giấy thường (Bản vẽ CAD) |
Chế độ Fast (Custom Q5): | 37 giây |
Chế độ Fast: | 40 giây | |
Chế độ Standard: | 1 phút 10 giây | |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Bản vẽ CAD) |
Chế độ Fast (Custom Q5): | 45 giây |
Chế độ Fast: | 1 phút 11 giây | |
Chế độ Standard: | 2 phút 16 giây | |
Khổ A0, Giấy thường (Poster) |
Chế độ Fast (Custom Q5): | 42 giây |
Chế độ Fast: | 42 giây | |
Chế độ Standard: | 1 phút 26 giây | |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Poster) |
Chế độ Fast: | 1 phút 43 giây |
Chế độ Standard: | 2 phút 37 giây | |
XỬ LÝ GIẤY |
||
Khổ giấy | Giấy cuộn: | 203.2 - 1118mm |
Giấy tờ: | 203.2 - 1118mm | |
Độ dày giấy | Giấy cuộn: | 0.07 - 0.8mm |
Giấy tờ: | 0.07 - 0.8mm | |
Chiều dài tối thiểu có thể in ấn | 203.2mm | |
Chiều dài tối đa có thể in ấn | Giấy cuộn: | 18m |
Giấy tờ: | 1.6m | |
Đường kính tối đa của cuộn giấy | 170mm | |
Phương thức nạp giấy | Giấy cuộn: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước |
Cuộn giấy gắn thêm: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước | |
Ra giấy | Giấy tờ: Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước (Nạp giấy thủ công sử dụng cần khóa giấy) | |
Bộ cuốn giấy | Cuộn tròn 2 hướng | |
In ấn tràn lề (chỉ dành cho giấy cuộn) | 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44" | |
Ra giấy (tấm đỡ giấy nhiều hướng) | Vị trí tiêu chuẩn: | 1 tờ |
Vị trí nằm ngang: | A2 ngang [<10 tờ giấy bóng; <20 tờ giấy tráng phủ hoặc giấy thông thường] |
|
Ra giấy (bộ đỡ giấy khối lượng lớn) | Vị trí tiêu chuẩn: | 10 tờ |
Vị trí nằm ngang: | 100 tờ (Khổ giấy A1 ngang) | |
Vị trí cuộn lại: | 100 tờ (khổ giấy A0 dọc ) | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước vật lý W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) (gồm Bộ giữ cuộn giấy - Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
Thân máy + Chân + Tấm đỡ giấy | 1593 x 984 x 1168 (Khi tấm đỡ giấy mở) 1593 x 766 x 1168 (Khi tấm đỡ giấy đóng) Trọng lượng: 114kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy - Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
Thân máy + Cuộn giấy + Chân+ Bộ đỡ giấy khối lượng lớn | 1593 x 1188 x 1168 (Khi Bộ đỡ giấy mở) 1593 x 1122 x 1168 (Khi Bộ đỡ giấy đóng) Trọng lượng: 146kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy - Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
|
Kích thước đóng gói W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) |
Máy in (Thân máy + Chân + pallet) | 1820 x 915 x 1061mm, Trọng lượng: Khoảng 165kg |
Bộ đỡ giấy khối lượng lớn | 1464 x 906 x 291mm, Trọng lượng: khoảng 25kg |
|
Cuộn giấy | 1727 x 562 x 461mm Trọng lượng: khoảng 30kg |
|
YÊU CẦU VỀ ĐIỆN NĂNG & VẬN HÀNH |
||
Nguồn điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | Khi hoạt động: | 105W hoặc thấp hơn |
Ở chế độ nghỉ: | 3,6W hoặc thấp hơn | |
Tắt nguồn (chờ): | 0,3W hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Âm thanh hoạt động (khoảng) | Công suất: | Khi vận hành: 6,9dB hoặc thấp hơn |
Áp suất: | Khi hoạt động: 51dB (A) hoặc thấp hơn; | |
Ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809