Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in khổ lớn imagePROGRAF TM-5350 hoàn toàn mới hỗ trợ mọi hoạt động in ấn với tuỳ chọn quét nâng cao và sức mạnh xử lý máy in được cải tiến. Tạo ra các bản in CAD, phối cảnh, ảnh, poster… chất lượng hoàn hảo. Mang lại trải nghiệm liền mạch, nhanh chóng và độ tin cậy cao.
Tính năng
Loại máy in | 5 Màu 24″ (610 mm) |
Số vòi phun | 15,360 vòi phun (MBK 5.120, mỗi màu còn lại 2.560 vòi phun) |
Độ phân giải tối đa | 2,400 x 1,200 dpi |
Độ phân giải vật lý | 1,200 dpi (2 hàng) |
Độ chính xác hiệu chuẩn | ± 0.1% hoặc nhỏ hơn |
Dung tích hộp mực | 130 ml/300 ml (MBK/BK/C/M/Y) |
Loại mực | Mực pigment |
Ngôn ngữ in
|
SG Raster (Swift Graphic Raster) |
HP-GL/2, HP RTL | |
JPEG (Ver. JFIF1.02) | |
CALS G4*2 | |
Giải pháp in | Printer Driver (Win/Mac versions), Direct Print Plus, Free Layout plus, PosterArtist Windows/Web & Lite, Wi-Fi Connection Assistant, PIXMA Cloud Link, Apple AirPrint (Mobile), Canon PRINT Inkjet/SELPHY (Mobile), Canon Print System (Mobile), uniFlow server |
Giải pháp quản lý | Media Configuration Tool (includes Colour Customization Tool), Accounting Manager, Device Management Console, Quick Utility Toolbox |
Giao tiếp tiêu chuẩn
|
Cổng USB: |
(Series B, 4 pins) | |
Hi-Speed USB | |
Full Speed (12 Mbit/sec) | |
High Speed (480 Mbit/sec) | |
Bulk Transfer | |
Mạng : | |
IEEE 802.3 10base-T | |
IEEE 802.3u 100base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000base-T | |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6), FTP | |
LAN không dây: | |
IEEE802.11 b/g/n | |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
WPA3-SAE (AES) | |
WPA-EAP (AES)*3 | |
WPA2-EAP (AES)*3 | |
WPA3-EAP (AES)*3 | |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 2 GB |
Ổ cứng | Không có |
Màn hình điều khiển | LCD (4.3 inch/10.9 cm TFT colour) |
TỐC ĐỘ IN | |
CAD Drawing (A1 Portrait, Fast Q5 mode) | 20 giây |
Poster (A1 Portrait, Standard mode) | 1 phút 23 giây |
VẬT LIỆU IN | |
Vào ra vật liệu | |
Giấy cuộn | 1 cuộn, nạp phía trên, ra phía trước |
Giấy tờ | Nạp phía trên, ra phía trước |
Khổ rộng vật liệu
|
Khổ giấy cuộn: 203.2 ~ 610 mm; |
Khổ giấy tờ: 203.2 ~ 610 mm | |
Độ dày vật liệu | 0.07 ~ 0.8 mm |
Đường kính lõi giấy | 2 inch/3 inch |
Chiều dài in tối thiểu | |
Giấy cuộn | 203.2 mm |
Giấy tờ | 279.4 mm |
Chiều dài in tối đa | |
Giấy cuộn | 18 m |
Giấy tờ | 1,600 mm |
Đường kính tối đa cuộn giấy | 150 mm hoặc nhỏ hơn |
In tràn viền | Chỉ hỗ trợ giấy cuộn |
Chừa lề (khuyến nghị) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 20 mm, 3 mm |
Chừa lề (có thể in được) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 20 mm, 3 mm |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (D x R x C) | |
Máy in | 978 x 748 x 439 mm (Màn hình điều khiển không mở lên) |
Máy in + Chân máy + Giỏ hứng (SD-26)
|
978 x 885 x 1,060 mm (giỏ hứng mở) |
982 x 756 x 1,060 mm (giỏ hứng đóng) | |
Trọng lượng | |
Máy in | 42 kg |
Máy in + Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 55 kg |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | |
Máy in (Máy in + Pallet) | 1,152 x 913 x 679 mm |
Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 1,058 x 826 x 270 mm |
Máy in (Máy in và pallet) (SD-26) | 1,152 x 913 x 946 mm |
Trọng lượng đóng gói | |
Máy in (Máy in + Pallet) | 73 kg |
Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 22 kg |
Máy in (Máy in và pallet) (SD-26) | 96 kg |
ĐIỆN NĂNG VÀ MÔI TRƯỜNG | |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50 – 60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
In | 62 W hoặc nhỏ hơn |
Chế độ ngủ | 1.6 W hoặc nhỏ hơn |
Tắt máy | 0.1 W hoặc nhỏ hơn |
Môi trường đặt máy | |
Nhiệt độ | 15 ~ 30 °C |
Độ ẩm | 10 ~ 80 % RH (không đọng sương) |
Tiếng ồn | |
Công suất | Hoạt động: Xấp xỉ 6.2 Bels |
Áp suất
|
Hoạt động: Xấp xỉ 41 dB (A) |
Chế độ chờ: 35 dB (A) hoặc nhỏ hơn | |
PHỤ KIỆN | |
Chân máy (tuỳ chọn) | SD-26 |
Bộ chuyển đổi lõi giấy 2/3″ | RH2-28 |
Thẻ giao tiếp cho UNIFLOW | RA-02 |
Dao cắt giấy | CT-08 |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Hộp mực
|
Magenta: PFI-8121 (130 ml)/PFI-8321 (300 ml) |
Matt Black/Black/Cyan/Yellow: PFI-8120 (130 ml)/PFI-8320 (300 ml) | |
Đầu in | PF-06 |
Hộp mực thải | MC-31 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809