Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Nhanh, bền, tiết kiệm — MF286dn giúp văn phòng chuyên nghiệp hơn mỗi ngày.
Bạn cần một thiết bị in màu đen-trắng đa năng, hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí và phù hợp cho văn phòng nhỏ hay làm việc tại nhà? Canon MF286dn sinh ra để đáp ứng chính xác những nhu cầu đó. Với khả năng in / sao chép / quét / fax trong một máy, hỗ trợ in hai mặt tự động, khay ADF 35 tờ, và hiệu suất cao ~33 trang/phút (A4), MF286dn là công cụ đắc lực cho mọi doanh nghiệp muốn tăng hiệu suất mà vẫn kiểm soát chi phí.
Thông số | Mô tả |
---|---|
In tốc độ cao | 33 trang/phút (A4); ~35 trang/phút (Letter). |
In hai mặt (Duplex) | Tự động in hai mặt giúp giảm giấy & chi phí vận hành. |
Độ phân giải in | 600 × 600 dpi (chuẩn); Image Refinement tương đương 1.200 × 1.200 dpi. |
Tốc độ phản hồi | FPOT ≈ 5.0 giây (A4 từ trạng thái sẵn sàng); hồi từ Sleep ≈ 3.2 giây. |
Sao chép | Tốc độ sao chép ~33 ppm; thu nhỏ/phóng to 25–400% (bước 1%); tối đa 999 bản. |
Quét (Scan) | Quét từ mặt kính và ADF (màu & đen-trắng); hỗ trợ USB & mạng; định dạng JPEG, TIFF, Compact PDF. |
Fax | Modem lên đến 33.6 Kbps (~≤3 giây/trang), độ phân giải fax đến 200 × 400 dpi, nhớ danh bạ & quay số nhanh. |
Xử lý giấy | Khay vào 250 tờ; ADF 35 tờ; khay ra 100 tờ. Hỗ trợ Plain, Recycled, Label, Envelope… độ dày ~60–163 g/m². |
Kết nối & Bảo mật | USB 2.0, Ethernet (LAN); UFR II & PCL6; giao thức IPP, SNMP v1/v3; TLS 1.3; hỗ trợ Canon PRINT, AirPrint, Mopria. |
Tiêu thụ điện & độ bền | Công suất tối đa ~410 W (tùy vùng/cấu hình); Sleep ≈ 0.6 W; Chu kỳ làm việc hàng tháng lên đến 50.000 trang. |
Tăng năng suất công việc
Với tốc độ in & copy ~33 trang/phút và ADF 35 tờ, nhiều tài liệu được xử lý nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi.
Giảm chi phí vận hành lâu dài
In hai mặt tự động + sử dụng mực nạp bản high-yield giúp tiết kiệm giấy & mực — chi phí/trang thấp hơn so với máy không hỗ trợ tính năng này.
Đa năng & tiện lợi
Sao chép, quét, fax — tất cả trong một thiết bị. Không cần sắm nhiều máy riêng lẻ, tiết kiệm không gian.
Bảo vệ dữ liệu & an toàn mạng
Các tính năng bảo mật như mã hóa TLS, xác thực mạng, quản lý qua LAN giúp dữ liệu in/scan/fax ít nguy cơ bị lộ.
Thân thiện môi trường
In hai mặt, độ tiêu thụ điện thấp trong chế độ Sleep, sleep mode nhanh thích với nhu cầu tiết kiệm năng lượng.
Máy chỉ in đen-trắng — nếu công việc của Anh cần in màu thường xuyên thì phải xem xét các dòng sản phẩm màu.
Chi phí đầu tư ban đầu mực chuẩn hoặc mực dung lượng cao có thể cao hơn máy in phun, nhưng lợi ích về chi phí mỗi trang và độ bền sẽ bù lại trong dài hạn.
Kích thước máy (~ 390 × 399 × 394 mm) và trọng lượng (~12.5 kg) cần không gian đặt máy hợp lý; nếu không gian văn phòng hơi nhỏ thì bố trí cần tính toán.
Văn phòng nhỏ / startup / bộ phận hành chính, kế toán, luật sư cần in / sao chép tài liệu nhiều.
Cửa hàng dịch vụ muốn tích hợp scan/email/fax nhanh, không thích rắc rối nhiều máy.
Người ưu tiên bảo mật, tính năng mạng & driver hiện đại.
Doanh nghiệp muốn giảm chi phí giấy & mực; quan tâm tới môi trường & vận hành bền lâu.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Phương pháp in | In laser đơn sắc (Monochrome Laser Beam Printing) |
Tốc độ in (A4 / Letter) | 33 ppm (A4), ~35 ppm (Letter) |
In hai mặt (Auto Duplex) | Có, với tốc độ ~20.9 ipm cho A4 2 mặt |
Độ phân giải in / Image Refinement | 600 × 600 dpi; Công nghệ tinh chỉnh tương đương 1.200 × 1.200 dpi |
Thời gian làm nóng (Warm-Up) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian bản in đầu (FPOT, A4) | ≈ 5.0 giây |
Khôi phục từ Sleep Mode | ≈ 3.2 giây hoặc ít hơn |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép (A4) | 33 ppm |
Thời gian bản sao đầu (Platen Glass / ADF) | 7.3 giây (mặt kính) / 8.6 giây (ADF) |
Số bản chép tối đa | Tối đa 999 bản sao |
Thu nhỏ / Phóng to | Từ 25% đến 400%, bước 1% |
Tính năng sao chép đặc biệt | Collate, 2-on-1, 4-on-1, ID Card Copy, Passport Copy |
QUÉT | |
Độ phân giải quang học (Optical) | Lên đến 600 × 600 dpi |
Độ phân giải driver nâng cao | Lên đến 9,600 × 9,600 dpi (tương đương qua driver) |
Loại quét / Cảm biến | Cảm biến tiếp xúc màu (Colour Contact Image Sensor) |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính: ≤ 215.9 × 297 mm; ADF: ≤ 215.9 × 355.6 mm |
Tốc độ quét | Platen ~2.7 giây (đen trắng), ~3.5 giây (màu); ADF ~20 ipm (đen-trắng), ~15 ipm (màu) |
Tương thích driver quét & phần mềm | TWAIN, WIA; MF Scan Utility |
GỬI | |
Phương thức gửi | SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu gửi | Full Colour, Greyscale, Monochrome |
Độ phân giải gửi | 300 × 300 dpi |
Định dạng tệp gửi | JPEG, TIFF, Compact PDF |
FAX | |
Tốc độ modem (Fax) | Lên đến 33.6 Kbps (≈ 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax | Up to 200 × 400 dpi |
Bộ nhớ fax & số quay nhanh | 256 trang; Speed Dials lên đến 100; Nhóm/Địa chỉ tối đa 50; Gửi quảng bá đến 114 điểm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay vào (Cassette) | 250 tờ (giấy thường, 80 g/m²) |
ADF (Auto Document Feeder) | 35 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước giấy hỗ trợ | Khay Cassette: khổ A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5); Custom từ 76 × 127 mm tới 216 × 356 mm |
Khổ giấy & độ dày giấy | Các loại giấy: Plain, Recycled, Label, Postcard, Envelope; Khổ giấy từ 60 – 163 g/m² tuỳ khay, Auto Duplex 60 – 105 g/m² |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |
Giao diện & mạng | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX (Ethernet) |
Giao thức / Dịch vụ mạng | TCP/IP (LPD, RAW, IPP, IPPS, WSD); Bonjour, DHCP / IPv4, DHCPv6; quản lý SNMP v1/v3; mDNS |
Bảo mật | IP/MAC Filtering; HTTPS; SNMPv3; IEEE 802.1X; TLS 1.3 |
Giải pháp in di động | Canon PRINT; Canon Print Service; Apple AirPrint; Mopria Print Service; Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích & phần mềm đi kèm | Windows 10/11, Windows Server 2016-2022, macOS 10.14+ , Linux, Chrome OS; drivers & MF Scan Utility, Toner Status |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ & màn hình | 256 MB; màn hình LCD 6 dòng cảm ứng |
Nguồn điện & tiêu thụ điện | 220-240 V, 50/60 Hz; hoạt động ~410 W (max), Standby ~3.9 W; Sleep ~0.6 W |
Kích thước & trọng lượng | ≈ 390 × 399 × 394 mm; ~12.5 kg |
Chu kỳ làm việc hàng tháng | 50.000 trang |
Hộp mực | Cartridge 072: ~1.400 trang; Cartridge 072H: ~4.100 trang |
1900 55 8809