Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Nhanh – Tiết kiệm – Đa năng — MF289dw là trợ thủ đắc lực cho văn phòng năng động.
Bạn đang tìm một máy in đa năng (in / sao chép / quét / fax) chất lượng cao, hiệu suất mạnh, chi phí vận hành hợp lý, và có khả năng kết nối linh hoạt? Canon MF289dw đáp ứng đầy đủ — với tính năng Wifi, ADF 50 tờ, tự động in hai mặt (duplex), tốc độ lên tới 35 trang/phút với giấy Letter, bản in đầu nhanh, độ phân giải sắc nét… Đây là lựa chọn tuyệt vời cho văn phòng nhỏ / trung bình, các bộ phận hành chính, kế toán, hoặc công việc tài liệu cần xử lý số lượng lớn.
Thông số | Mô tả |
---|---|
Chức năng chính | In / Copy / Scan / Fax đầy đủ chức năng. |
Tốc độ in (A4 / Letter) | 33 trang/phút (A4); ~35 trang/phút (Letter). |
In hai mặt tự động (Duplex) | Có Auto-Duplex giúp giảm giấy & chi phí. |
Độ phân giải in & Image Refinement | 600 × 600 dpi; công nghệ tinh chỉnh hình ảnh tương đương 1,200 × 1,200 dpi. |
Thời gian bản in đầu (FPOT) & Sleep Mode | ≈ 4.9 giây (Letter) bản đầu; hồi từ Sleep Mode ~3.2 giây. |
Sao chép | Tốc độ sao chép ~33 ppm; tối đa 999 bản sao; thu nhỏ/phóng to 25-400%. |
Quét (Scan) | Quét mặt kính & ADF; màu & đen-trắng; quang học 600×600 dpi; driver nâng cao tới 9,600×9,600 dpi. |
Gửi (Send) | Phương thức: SMB, Email (SMTP, POP3); chế độ màu Full-Colour / Greyscale / Monochrome; định dạng JPEG, TIFF, Compact PDF. |
Fax | Modem đạt tới 33.6 Kbps; độ phân giải fax lên tới 200×400 dpi; hỗ trợ nhóm quay số & số quay nhanh. |
Xử lý giấy | Khay vào 250 tờ; ADF 50 tờ (có Auto-Duplex ADF); khay ra 100 tờ; hỗ trợ nhiều khổ & loại giấy (Plain, Recycled, Label, Envelope…); độ dày giấy ~60-163 g/m². |
Kết nối & phần mềm | USB 2.0, Ethernet LAN, WiFi (802.11 b/g/n); hỗ trợ Canon PRINT, AirPrint, Mopria; driver UFR II, PCL 6, PCL5. |
Tiêu thụ điện & độ bền | Công suất tối đa khoảng 410 W; Standby / Sleep rất thấp (~3.6 W / ~0.6 W); chu kỳ làm việc hàng tháng ~ 50.000 trang. |
Tiết kiệm thời gian nhờ tốc độ in & sao chép cao, bản in đầu nhanh, ADF 50 tờ thao tác tự động.
Chi phí giấy & mực giảm với in hai mặt & mực dung lượng cao (072H) — giảm số lần thay mực, giảm hao giấy.
Đa năng: vừa in, vừa quét (mặt kính + ADF), vừa fax — phù hợp văn phòng cần nhiều chức năng trong một thiết bị.
Kết nối linh hoạt & làm việc di động: Wifi, mobile app, hỗ trợ nhiều thiết bị & hệ điều hành.
An toàn & bảo mật: Các giao thức bảo mật mạng, xác thực, TLS, SNMPv3 giúp bảo vệ dữ liệu khi in/scan/fax.
Thiết kế & độ bền: kích thước vừa phải để đặt bàn hoặc kệ; trọng lượng hợp lý (~13.4 kg); độ bền cao với chu kỳ in lớn.
Máy chỉ in đen-trắng — nếu nhu cầu in màu lớn thì phải chọn máy màu.
Công suất, điện năng khi hoạt động tối đa cao — nên có thiết bị điện tốt, tránh qua tải.
Chi phí thiết bị + mực bản chuẩn ban đầu có thể cao hơn máy in phun, nhưng xét lâu dài sẽ hiệu quả hơn nếu sử dụng đúng chức năng & volume.
Văn phòng nhỏ / trung bình cần máy đa năng (in / copy / scan / fax).
Các bộ phận hành chính, luật, kế toán, nơi xử lý tài liệu số lượng lớn.
Những người làm việc từ xa / hybrid cần quét gửi email, in từ điện thoại, chia sẻ tài liệu qua mạng.
Doanh nghiệp quan tâm tới tiết kiệm chi phí giấy & mực & muốn máy có độ bền cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Phương pháp in | In laser đơn sắc / Monochrome Laser Beam Printing |
Tốc độ in (A4 / Letter) | 33 trang/phút (A4); ~35 trang/phút (Letter) |
In hai mặt tự động (Duplex) | Có Auto-Duplex |
Độ phân giải in & Image Refinement | 600 × 600 dpi; tương đương 1,200 × 1,200 dpi qua công nghệ Image Refinement |
Thời gian bản in đầu (FPOT) / từ Sleep Mode | ≈ 4.9 giây (Letter) bản đầu; Hồi từ Sleep ~ 3.2 giây hoặc ít hơn |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép | ~35 bản/phút (Letter) hoặc tương đương với tốc độ in |
Thời gian bản sao đầu | Mặt kính (Platen): ~7.3 giây; ADF: ~8.6 giây |
Số bản sao tối đa | Tối đa 999 bản sao |
Thu nhỏ / phóng to (Copy) | 25-400% với bước 1% increment |
Tính năng sao chép đặc biệt | Collate, 2-on-1, 4-on-1, ID Card Copy, Passport Copy |
QUÉT | |
Độ phân giải quang học (Optical) | Lên đến 600 × 600 dpi |
Driver nâng cao (Enhanced resolution) | Tương đương 9,600 × 9,600 dpi |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính: 215.9 × 297 mm; ADF: 215.9 × 355.6 mm |
Tốc độ quét | Platen: ~2.7 giây (đen-trắng), ~3.5 giây (màu); ADF: ~22 ipm (đen-trắng), ~15 ipm (màu) |
GỬI | |
Phương thức gửi tài liệu | SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu gửi / định dạng tệp | Full Colour, Greyscale, Monochrome; JPEG, TIFF, Compact PDF |
FAX | |
Tốc độ modem (Fax) | Lên đến 33.6 Kbps (~3 giây/trang) |
Độ phân giải Fax | Lên đến 200 × 400 dpi |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay giấy vào | 250 tờ cassette chuẩn |
ADF / DADF (nạp tài liệu tự động hai mặt) | 50 tờ, Duplex ADF |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Khổ giấy & loại giấy hỗ trợ | Plain, Recycled, Label, Envelope…; Khổ khổ từ 3″×5″ đến 8.5″×14″ (76×127 mm đến 216×356 mm) |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |
Giao diện chuẩn & mạng | USB 2.0 High-Speed; Ethernet 10/100Base-TX; WiFi 802.11 b/g/n; hỗ trợ WiFi Direct / Access Point Mode |
Ngôn ngữ in (Printer Languages) | UFR II, PCL 6, PCL 5e |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ & màn hình điều khiển | 256 MB RAM; màn hình LCD cảm ứng 6 dòng |
Tiêu thụ điện & độ bền | Công suất tối đa khoảng 410 W; Standby ~3.6 W; Sleep ~0.6 W; Chu kỳ làm việc hàng tháng ~50.000 trang |
Kích thước & trọng lượng | ≈ 390 × 399 × 394 mm; ~13.4 kg (chưa gồm hộp mực) |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809