Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
In chất lượng cao – Cho mọi Sáng Tạo
Tạo những bức ảnh và poster sống động, chất lượng cao bằng máy in khổ lớn 24” imagePRO- GRAF TM-5255 và
TM-5250 mới. Với mực in cải tiến giúp mang lại sự thể hiện màu sắc tốt hơn cho các bản in, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các công ty kỹ thuật bằng cách cung cấp tính năng in đa ứng dụng phù hợp với khả năng sáng tạo không giới hạn.
Năng suất cao – Tốc độ nhanh
Trải nghiệm năng suất in nâng cao với chip xử lý hình ảnh tốc độ cao L-COA PRO II mới, mang lại sức mạnh xử lý dữ liệu lớn hơn, đảm bảo thời gian bắt đầu nhanh hơn từ chế độ ngủ cùng với khả năng in liên tục một cách dễ dàng.
In tràn viền
TM-5250 và TM-5255 cho phép in poster tràn viền trên mọi kích thước giấy cuộn một cách dễ dàng.
Màu đỏ sống động – Chi tiết nhiều hơn
Mực màu magenta mới mang lại màu đỏ sống động hơn giúp nâng cao chi tiết trên ảnh in, áp phích và bản vẽ CAD do máy in tạo ra.
– Thiết kế cho sự tiện dụng
– Cải thiện khả năng quét để nâng cao năng suất
– Quản lý quy trình công việc dễ dàng
Dòng máy TM tự hào về thế hệ mực LUCIA TD của Canon. Mực pigment 5 màu hoàn chỉnh với sức căng bề mặt cao giúp tạo ra các đường nét và văn bản có độ dày đặc và sắc nét. Màu sắc rực rỡ cũng có thể được tạo ra từ loại mực này cho phép người dùng in ấn các bản vẽ và poster chất lượng cao trên các loại giấy thông thường không tráng phủ một cách kinh tế nhất. Dòng máy TM cũng mang đến một loạt các ứng dụng người dùng và mở ra các thị trường mới. Chẳng hạn, khách hàng có thể mong đợi các hình ảnh hiển thị ngoài trời với sự sống động tuyệt vời, chất lượng in ấn cao và tuổi thọ kéo dài khi sử dụng với loại giấy chống nước của Canon.
Dòng máy imagePROGRAF TM Series mới có sẵn một loạt các phần mềm được thiết kế với mục tiêu mang đến đầy đủ tiềm năng hoàn chỉnh cho máy in. Với hệ thống phần mềm phong phú đi kèm, dòng máy imagePROGRAF TM được trang bị mọi thứ cần thiết để in các tài liệu kỹ thuật, bản đồ, poster, biểu ngữ, biển báo, thiết kế đồ họa thông tin (infographic), bản thiết kế,…
Trong suốt quá trình vận hành, dòng máy imagePROGRAF TM tự hào với mức âm thanh hoạt động êm ái chỉ 44dB, vì vậy hoàn toàn phù hợp ngay cả với một văn phòng nhỏ không có tiếng ồn. Người dùng cũng có thể tận hưởng khả năng in ấn trực tiếp các tập tin PDF hay JPEG từ USB bất cứ lúc nào trên dòng máy TM Series.
Loại máy in | 5 Màu 24″ (610 mm) |
Số vòi phun | 15,360 vòi phun (MBK 5.120, mỗi màu còn lại 2.560 vòi phun) |
Độ phân giải tối đa | 2,400 x 1,200 dpi |
Độ phân giải vật lý | 1,200 dpi (2 hàng) |
Độ chính xác hiệu chuẩn | ± 0.1% hoặc nhỏ hơn |
Dung tích hộp mực | 130 ml/300 ml (MBK/BK/C/M/Y) |
Loại mực | Mực pigment |
Ngôn ngữ in
|
SG Raster (Swift Graphic Raster) |
HP-GL/2, HP RTL | |
JPEG (Ver. JFIF1.02) | |
CALS G4*2 | |
Giải pháp in | Printer Driver (Win/Mac versions), Direct Print Plus, Free Layout plus, PosterArtist Windows/Web & Lite, Wi-Fi Connection Assistant, PIXMA Cloud Link, Apple AirPrint (Mobile), Canon PRINT Inkjet/SELPHY (Mobile), Canon Print System (Mobile), uniFlow server |
Giải pháp quản lý | Media Configuration Tool (includes Colour Customization Tool), Accounting Manager, Device Management Console, Quick Utility Toolbox |
Giao tiếp tiêu chuẩn
|
Cổng USB: |
(Series B, 4 pins) | |
Hi-Speed USB | |
Full Speed (12 Mbit/sec) | |
High Speed (480 Mbit/sec) | |
Bulk Transfer | |
Mạng : | |
IEEE 802.3 10base-T | |
IEEE 802.3u 100base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000base-T | |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6), FTP | |
LAN không dây: | |
IEEE802.11 b/g/n | |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
WPA3-SAE (AES) | |
WPA-EAP (AES)*3 | |
WPA2-EAP (AES)*3 | |
WPA3-EAP (AES)*3 | |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 2 GB |
Ổ cứng | Không có |
Màn hình điều khiển | LCD (4.3 inch/10.9 cm TFT colour) |
TỐC ĐỘ IN | |
CAD Drawing (A1 Portrait, Fast Q5 mode) | 20 giây |
Poster (A1 Portrait, Standard mode) | 1 phút 23 giây |
VẬT LIỆU IN | |
Vào ra vật liệu | |
Giấy cuộn | 1 cuộn, nạp phía trên, ra phía trước |
Giấy tờ | Nạp phía trên, ra phía trước |
Khổ rộng vật liệu
|
Khổ giấy cuộn: 203.2 ~ 610 mm; |
Khổ giấy tờ: 203.2 ~ 610 mm | |
Độ dày vật liệu | 0.07 ~ 0.8 mm |
Đường kính lõi giấy | 2 inch/3 inch |
Chiều dài in tối thiểu | |
Giấy cuộn | 203.2 mm |
Giấy tờ | 279.4 mm |
Chiều dài in tối đa | |
Giấy cuộn | 18 m |
Giấy tờ | 1,600 mm |
Đường kính tối đa cuộn giấy | 150 mm hoặc nhỏ hơn |
In tràn viền | Chỉ hỗ trợ giấy cuộn |
Chừa lề (khuyến nghị) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 20 mm, 3 mm |
Chừa lề (có thể in được) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 20 mm, 3 mm |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (D x R x C) | |
Máy in | 978 x 748 x 439 mm (Màn hình điều khiển không mở lên) |
Máy in + Chân máy + Giỏ hứng (SD-26)
|
978 x 885 x 1,060 mm (giỏ hứng mở) |
982 x 756 x 1,060 mm (giỏ hứng đóng) | |
Trọng lượng | |
Máy in | 42 kg |
Máy in + Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 55 kg |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | |
Máy in (Máy in + Pallet) | 1,152 x 913 x 679 mm |
Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 1,058 x 826 x 270 mm |
Máy in (Máy in và pallet) (SD-26) | 1,152 x 913 x 946 mm |
Trọng lượng đóng gói | |
Máy in (Máy in + Pallet) | 73 kg |
Chân máy + Giỏ hứng (SD-26) | 22 kg |
Máy in (Máy in và pallet) (SD-26) | 96 kg |
ĐIỆN NĂNG VÀ MÔI TRƯỜNG | |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50 – 60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
In | 62 W hoặc nhỏ hơn |
Chế độ ngủ | 1.6 W hoặc nhỏ hơn |
Tắt máy | 0.1 W hoặc nhỏ hơn |
Môi trường đặt máy | |
Nhiệt độ | 15 ~ 30 °C |
Độ ẩm | 10 ~ 80 % RH (không đọng sương) |
Tiếng ồn | |
Công suất | Hoạt động: Xấp xỉ 6.2 Bels |
Áp suất
|
Hoạt động: Xấp xỉ 41 dB (A) |
Chế độ chờ: 35 dB (A) hoặc nhỏ hơn | |
PHỤ KIỆN | |
Chân máy (tuỳ chọn) | SD-26 |
Bộ chuyển đổi lõi giấy 2/3″ | RH2-28 |
Thẻ giao tiếp cho UNIFLOW | RA-02 |
Dao cắt giấy | CT-08 |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Hộp mực
|
Magenta: PFI-8121 (130 ml)/PFI-8321 (300 ml) |
Matt Black/Black/Cyan/Yellow: PFI-8120 (130 ml)/PFI-8320 (300 ml) | |
Đầu in | PF-06 |
Hộp mực thải | MC-31 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809