Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in imagePROGRAF TX mới được thiết kế để mang lại chất lượng, năng suất vượt trội và khả năng hoạt động bền bỉ.
Được trang bị các tính năng công nghệ và bảo mật hàng đầu phân khúc, dòng TX mới là giải pháp lý tưởng cho tất cả các bản vẽ CAD, GIS, bản phối cảnh và in áp phích; TX-5220 – 24 “ là sản phẩm bổ sung mới nhất cho dòng sản phẩm TX của hãng.
TĂNG NĂNG SUẤT VÀ HIỆU QUẢ CHO CÔNG VIỆC CỦA BẠN
– Tốc độ in nhanh
– Khả năng vận hành vật liệu in đầu ngành
– Nền tảng cơ khí độ chính xác cao
Cấu trúc nguyên khối được thiết kế để cung cấp nền tảng vững chắc và ổn định, cho phép đầu in hoạt động ở tốc độ cao trong khi vẫn duy trì độ chính xác của giọt mực để cho bản in chất lượng cao nhất.
– Công nghệ in ấn
Dòng TX sử dụng đầu in FINE, PF-06, chiều rộng 1,07 inch với 6 kệnh màu và 15.360 vòi phun. Khả năng khuếch tán nhiệt được cải thiện mang lại sự đồng đều tốt hơn về mật độ và màu mực, đi kèm với khả năng phát hiện vòi phun bị tắc để in bù kịp thời, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho mỗi bản in.
– Chip xử lý hình ảnh tốc độ cao
Được hỗ trợ bởi chip xử lý L-COA PRO, dòng TX có khả năng xử lý dữ liệu hình ảnh lớn và kiểm soát bố cục mực tối ưu để tạo ra các bản in có độ phân giải cao, mang lại chất lượng cao nhất ở tốc độ cao.
BẢO MẬT MÔI TRƯỜNG IN ẤN
– Bảo vệ lệnh in bằng mật mã và trì hoãn việc in cho đến khi người dùng nhập mật mã vào bảng thao tác. Dòng máy TX mới đi cùng tiêu chuẩn mã hoá Advanced Encryption Standard (256-bit) do Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) thiết lập.
THÔNG TIN BỔ SUNG VỀ XÁ CÔNG NGHỆ ĐỘC ĐÁO
1. Mực LUCIA TD
Mực in pigment TD 5 màu hoàn toàn mới tạo ra những đường kẻ và văn bản sắc nét trên cả loại giấy in phun và không phải in phun. Sự kết hợp loại mực in pigment này với giấy không thấm nước giúp người dùng có một bản in có thể chống chịu tốt với điều kiện ngoài trời ở công trường xây dựng.
2. Đầu in có độ chính xác cực cao
Thế hệ máy in 5 màu imagePROGRAF TX mới có đầu in tích hợp hoàn thiện giúp in ấn nhanh hơn với chất lượng vượt trội. Với thiết kế nhỏ gọn 1,07-inch, 6 kênh tích hợp cùng 15.360 vòi phun giúp nâng cao hiệu suất, khả năng phun mực chính xác cao hơn mà không xảy ra sai lệch.
3. Công nghệ xử lý hình ảnh
Các máy in imagePROGRAF TX tích hợp bộ vi xử lý đã được thiết kế lại: L-COA PRO. Công nghệ này kết hợp các thuật toán xử lý hình ảnh mới nhất và tiên tiến nhất của Canon với vi mạch tích hợp chuyên dụng (ASIC) cho xử lý hình ảnh và dữ liệu độ phân giải cao – cung cấp chất lượng in tốt nhất ở tốc độ cao.
4. Thân máy vững chắc cho chất lượng tốt nhất
Thế hệ máy in imagePROGRAF TX có bộ khung cơ khí được làm mới hoàn toàn. Cấu trúc cách tân mang đến bộ khung đặc biệt vững chắc có thể duy trì khoảng cách chính xác giữa đầu in và giấy – gần như khử hoàn toàn dao động khi in giúp vị trí mực có độ chính xác cao và giảm thiểu sai lệch màu sắc.
MÁY IN | TX-5220 |
Loại máy in | 5-Màu 24" (610mm) |
Số vòi phun | 15,360 vòi phun (MBK: 5,120 vòi; BK, C, M, Y: 2,560 vòi mỗi màu) |
Độ phân giải tối đa | 2400 × 1200 dpi |
Độ phân giải vật lý đầu in | 1200 dpi (2 hàng) |
Độ chính xác *1 | ± 0.1 % |
Kích thước giọt mực nhỏ nhất | 5 pl |
Dung tích hộp mực | Sales Ink: 160 ml / 330 ml / 700 ml (MBK, BK, C, M, Y) |
Bundled Startesr Ink: 330 ml (MBK) / 160 ml (BK, C, M, Y) | |
Loại mực | Pigment ink |
Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, PDF (Ver. 1.7), JPEG (Ver. JFIF1.02) |
Giải pháp in ấn | Apple AirPrint, Direct Print Plus, CPP PRISMAproduce Tech, Easy-PhotoPrint Editor, Canon PRINT Inkjet (Mobile), Canon Print Service, Free Layout Plus, |
Giải pháp quản lý | Media Configuration Tool, Accounting Manager, Device Managenment Console, Quick Utilyty Box |
Giao diện (Tích hợp)
|
Standard: Hi-Speed USB, Full Speed (12 Mbit/sec), Hi-Speed (480 Mbit/sec), Bulk transfer , Series B (4 pins), USB Memory (Direct Print) |
Network: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX, IEEE 802.3ab 1000base-T, SNMP, HTTP, FTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) | |
Wireless LAN: IEEE802.11 b/g/n, WPA-PSK (AES), WPA2-PSK (AES), WPA3-SAE (AES), WPA-EAP (AES)*, WPA2-EAP(AES)*, WPA3-EAP(AES)*, *IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) | |
Bộ nhớ | Standard: 128 GB (Physical: 2 GB) |
Đĩa cứng | 500 GB (Encrypted) |
TỐC ĐỘ IN | |
Plain Paper | CAD Drawings: 20 sec [Fast (Custom Q5)] in A1 Size |
Heavyweight Coated Paper HG | Poster: 49 sec [Fast] in A1 Size 1 min 20 sec [Standard] in A1 Size |
Glossy Photo Paper HG 170 | Poster: 3 min 08 sec (Standard) in A1 Size |
XỬ LÝ VẬT LIỆU | |
Khổ rộng vật liệu | Giấy cuộn / Giấy tờ rời: 152.4 ~ 610 mm |
Độ dày vật liệu | Giấy cuộn / Giấy tờ rời 0.07 ~ 0.8 mm |
Chiều dài in tối thiểu | Giấy cuộn 101.6 mm *3 |
Giấy tờ rời | 203.2 mm |
Chiều dài in tối đa | Giấy cuộn 18 m *4 Giấy tờ rời 1.6 m |
Đường kính tối đa cuộn giấy nạp | 170 mm hoặc nhỏ hơn |
Phương thức nạp giấy | Giấy cuộn / Giấy tờ rời Front Load, Front Output *5 |
Bộ phận thu giấy *6 | Dual directions rolling take-up |
Chừa lề
|
Khuyến nghị: Giấy cuộn - Top: 20 mm, Bottom: 3 mm, Side: 3 mm Giấy tờ rời - Top: 20 mm, Bottom: 31 mm, Side: 3 mm (Apple AirPrint) Giấy tờ rời - Top: 20 mm, Bottom: 20 mm, Side: 3 mm (Others) |
Có thể in: Giấy cuộn - Top: 3 mm, Bottom: 3 mm, Side: 3 mm Giấy cuộn - Top: 0 mm, Bottom: 0 mm, Side: 0 mm (Borderless Print) Giấy tờ rời - Top: 3 mm, Bottom: 12.7 mm, Side: 3 mm (Apple AirPrint) Giấy tờ rời - Top: 3 mm, Bottom: 20 mm, Side: 3 mm (Others) |
|
In tràn viền (Khổ rộng giấy cuộn, tiêu chuẩn & tuỳ chọn khổ) |
Khổ rộng vật liệu có thể in: 152.4 ~ 610 mm |
In tràn viền (Khổ rộng giấy cuộn, tiêu chuẩn & tuỳ chọn khổ) |
152.4 ~ 610 mm |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG*8 | |
Kích thước đóng gói (D x R x C)
Trọng lượng |
Thân máy in + Pallet: 1338 x 912 x 1139 mm; 122kg |
Thân máy in + Chân + Giỏ hứng + Pallet: 1338 x 912 x 1139 mm; 140 kg |
|
Bộ nạp giấy cuộn: 1244 x 562 x 461 mm; 28 kg | |
Kích thước ( D x R x C)
Trọng lượng |
Thân máy chính: 1110 x 734 x 629 mm; 75 kg |
Thân máy + Chân + Giỏ hứng: 1110 x 984 x 1168 mm (Giỏ hứng mở) 1110 x 766 x 1168 mm (Giỏ hứng đóng); 91 kg *8 |
|
Bộ nạp cuộn: 1094 x 336 x 318 mm; 16 kg | |
YÊU CẦU ĐIỆN NĂNG VÀ MÔI TRƯỜNG | |
Yêu cầu điện năng | AC 100 - 240 V, 50-60 Hz |
Tiêu thụ điện năng
|
86 W hoặc nhỏ hơn |
Sleep Mode 1.7 W hoặc nhỏ hơn | |
Power OFF 0.1 W hoặc nhỏ hơn | |
Môi trường | Temperature 15 - 30 °C |
Humidity | 10 - 80 % RH (không đọng sương) |
Độ ồn
|
Power *9: Hoạt động: Xấp xỉ. 69 dB |
Pressure *9: Hoạt động: Xấp xỉ 50 dB (A) Standby: 35 dB (A) hoặc nhỏ hơn |
|
TÙY CHỌN | |
Bộ thu/nạp cuộn phụ | RU-22 |
2” / 3” Roll Holder | RH2-29 |
Chân máy in | SD-21 |
VẬT LIỆU TIÊU HAO | |
Hộp mực | Magenta: PFI-8111 (160ml) / PFI-8311 (330 ml) / PFI-8711 (700 ml) Matt Black / Black / Cyan / Yellow: PFI-8110 (160 ml) / PFI-8310 (330 ml) / PFI-8710 (700 ml) |
Đầu in | PF-06 |
Dao cắt giấy | CT-07 |
Maintenance Cartridge | MC-30 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809