Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Nâng cao hiệu suất văn phòng cho hiệu quả công việc
Nâng cao hiệu quả văn phòng của bạn với các model máy in laser đa năng này. Với khả năng kết nối đa dạng, các phím tắt có thể tùy biến, dễ điều hướng, và các giải pháp thông minh như Application Library giúp bạn củng cố quy trình công việc.
CẢI THIỆN HIỆU QUẢ CÔNG VIỆC / TÙY BIẾN QUY TRÌNH Application Library mang nhiều cải tiến giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, thông minh hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu và in các biểu mẫu thường dùng trực tiếp từ máy, hoặc phân phối các file tài liệu đến những nơi đã định sẵn chỉ với một lần chạm. |
|
TĂNG HIỆU SUẤT Tăng tối đa hiệu quả scan với khay nạp tài liệu đảo mặt tự động Duplex Auto Document Feeder (DADF). Với hai cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS), cả hai mặt của tài liệu có thể được scan cùng lúc bằng một lần quét. |
|
HỖ TRỢ NHIỀU MÔI TRƯỜNG IN Ngoài ngôn ngữ in độc quyền UFR II của Canon, ngôn ngữ in tiêu chuẩn của ngành là PCL6 và Adobe® PostScript® 3™ được hỗ trợ nhằm đảm bảo tích hợp liền mạch nhiều ứng dụng đa dạng dành cho doanh nghiệp. |
|
KHẢ NĂNG BẢO VỆ TÀI LIỆU NÂNG CAO TLS 1.3 mã hóa và bảo vệ dữ liệu không bị rò rỉ, sao chép hay phá hoại, trong khi vẫn giám sát được hệ thống lúc khởi động. |
IN | MF469x | MF465dw | MF461dw |
Phương pháp in | In trắng đen bằng tia laser | ||
Tốc độ in | A4 40 ppm, Letter 42 ppm | A4 36 ppm, Letter 37 ppm | |
2 mặt | 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) | 30 ipm (A4) / 31 ipm Letter | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi | ||
Chất lượng hình ảnh với Công nghệ tinh chỉnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 14 giây | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 5 giây | ||
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) | 4 giây hoặc ít hơn | ||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM | ||
In 2 mặt tự động | Có | ||
Lề in | Lề Trê/Dưới/Trái/Phải: 5 mm, Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) | ||
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | ||
COPY | |||
Tốc độ sao chụp A4 | 40 ppm | 36 ppm | |
Độ phân giải khi sao chụp | 600 × 600 dpi | ||
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) Mặt kính / ADF | A4 6.1 giây | ||
Số bản chụp tối đa | Lên đến 999 bản | ||
Giảm/Tăng | 25 – 400% với mỗi lần tăng giảm 1% | ||
Các tín năng sao chụp | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy | ||
SCAN | |||
Độ phân giải scan Quang học/Driver đã nâng cấp | Lên đến 600 x 600 dpi, Lên đến 9,600 x 9,600 dpi | ||
Chủng loại scan | Colour Contact Image Sensor | ||
Kích thước scan tối đa Mặt kính/ADF | Lên đến 216 x 297 mm, Lên đến 216 x 356 mm | ||
Tốc độ scan*1 Mặt kính/ADF | 1.9 giây hoặc ít hơn, 1 mặt: 50 ipm (trắng đen), 40 ipm (màu), 2 mặt: 100 ipm (trắng đen), 80 ipm (màu) | ||
Độ sâu màu | 24 bit | ||
Pull Scan | Có, USB và Mạng | ||
Push Scan (Scan To PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng | ||
Scan To Cloud MF Scan Utility | MF Scan Utility | ||
SEND | |||
Phương pháp SEND | SMB, Email, FTP, iFAX | ||
Chế độ màu | Full Colour, Greyscale, Trắng đen | ||
Độ phân giải scan | 300 x 600 dpi | ||
File Format | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | ||
FAX | - | - | |
Tốc độ modem | Lên đến 33.6 Kbps (Lên đến 3 giây/trang) | - | - |
Độ phân giải Fax | Lên đến 200 x 400 dpi | - | - |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | - | - |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 256 trang | - | - |
Quay số nhanh | Lên đến 104 số quay | - | - |
Quay số theo nhóm / Nơi nhận | Tối đa 103 số / Tối đa 50 nơi nhận trong một nhóm | - | - |
Gửi fax theo trình tự | Tối đa 114 nơi nhận | - | - |
Chế độ nhận fax | Fax Only, Fax/Tel Auto Switch, Answer Mode, Manual | - | - |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu vĩnh viễn | - | - |
Các tính năng fax | Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports | - | - |
XỬ LÝ GIẤY | |||
Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) Tiêu chuẩn/Tùy chọn/Tối đa | Cassette 250 tờ, Nạp thủ công 100 tờ, ADF 50 tờ đảo mặt, Single Pass, Khay nạp giấy 550 tờ, 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy) | ||
Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2) | 150 tờ | ||
Khổ giấy Khay giấy/ADF/In 2 mặt | A4, A5, A6,B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch,DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, B5,A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 148 x 105 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279 mm đến tối đa 216 x 356 mm) | ||
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope | ||
Trọng lượng Khay giấy/ADF | 60 – 163 g/m2, 50 – 105 g/m2 | ||
KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |||
Giao diện tiêu chuẩn Có dây/Không dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) | ||
Giao thức mạng In/Scan | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP | ||
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | ||
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP | ||
Bảo mật mạng Có dây/Không dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | ||
Giải pháp in di động/Cloud | Canon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print | ||
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/ 2016/2019/ 2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS | ||
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Skip Blank Page, Application Library | ||
Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status, Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status | Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
||
TỔNG QUÁT | |||
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB | ||
Màn hình | LCD cảm ứng 5'' đa góc | ||
Yêu cầu cấp nguồn | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz | ||
Điện năng tiêu thụ Vận hành/Standby/Chế độ Sleep | 480 W (tối đa 1,280 W) | 8 W | 0.9 W | ||
Môi trường hoạt động Nhiệt độ/Độ ẩm | 10 – 30°C | 20 – 80% RH (không đọng sương) | ||
Sản lượng in theo tháng*4 | 80,000 trang | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 420 x 460 x 375 mm | ||
Trọng lượng*5 | 15.6 kg | ||
Hộp mực*6 Tiêu chuẩn/Cao | Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) | Cartridge 070H : 10,200 trang | ||
TÙY CHỌN | |||
Khay nạp giấy | Cassette Feeding Unit-AH1 (550 tờ) | ||
In mã vạch | Barcode Printing Kit-E1E | - | - |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809