Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in đa chức năng, hộp mực lớn, không dây, với chức năng fax dành cho văn phòng tại nhà và văn phòng nhỏ. Chiếc máy in hiệu suất cao kết hợp in ấn chi phí thấp và thiết lập không dây dễ dàng, bảo trì tiện lợi.
Với chức năng 4 trong 1, máy in được trang bị Khay nạp tài liệu tự động 35 tờ, giúp scan tài liệu theo từng đợt thật hiệu quả. Dù bạn cần in tài liệu quan trọng, hay scan nhiều trang tài liệu nhanh chóng, chiếc máy in này đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ.
TÍNH NĂNG
BẢN IN CHỐNG NƯỚC VÀ TỐT CHO MỰC BÚT DẠ QUANG
Mực pigment khô nhanh đảm bảo bản in tài liệu chất lượng cao, chống mờ hoặc độ ẩm và chống nước khi tình cờ có nước rơi vào.
DỄ BẢO TRÌ
Hộp mực thải dễ thay thế giúp thao tác bảo trì dễ dàng và kéo dài tuổi thọ máy in ngay cả khi in nhiều
KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tăng tốc quy trình công việc của bạn với Khay nạp tài liệu tự động 35 tờ để scan và sao chụp nhanh hơn.
MÀN HÌNH CẢM ỨNG TRỰC QUAN
Nâng tầm trải nghiệm in ấn của bạn với màn hình cảmứng đa năng 2.7”. Tùy biến thiết lập máy để dễ sử dụng các chức năng thường dùng.
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
In | |
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1,200 (dọc) dpi |
Tốc độ in (1 mặt) | Trắng đen/Màu: 15 / 10 ipm |
Tốc độ in (2 mặt) | Trắng đen/Màu: 8 / 6 ipm |
Thời gian in bản đầu tiên | 9 / 11 giây |
In 2 mặt tự động | Có |
Scan | |
Loại scan | Dạng để bàn (Flatbed) (ADF/Mặt kính) |
Công nghệ scan | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
Độ phân giải quang học | 1,200 x 2,400 dpi |
Kích thước tài liệu - Flatbed | A4, LTR (216 x 297 mm) |
Kích thước tài liệu - ADF | A4, LTR, LGL |
Copy | |
Tốc độ copy (Màu) | 7.1 ipm |
Tốc độ copy (ADF) | Trắng đen/Màu: 14.1 / 8.1 ipm |
Số bản sao chụp tối đa | 99 trang |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR, LGL |
Fax | |
Tốc độ gửi fax | Trắng đen/Màu: 3 giây/trang |
Bộ nhớ gửi/Nhận fax | 250 trang |
PC Fax | Có cho Windows / Mac |
Tự động quay số | |
Quay số nhanh theo mã (tối đa) | 100 địa điểm |
Quay số theo nhóm | 99 địa điểm |
Khả năng nạp giấy tối đa | |
Cassette (Plain Paper, 64 g/m²) | Lên đến 250 tờ |
ADF (Plain Paper, 64 g/m²) | A4, LTR: 35 tờ, LGL: 5 tờ |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy - Cassette | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, Lgl (India) |
Khổ giấy - Envelope | COM10, DL, C5, Monarch (4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", 10 x 12", 11 x 14", 12 x 12", Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), Ledger (11" x 17")) |
Loại giấy - Cassette | Plain Paper (64 – 105 g/m²), High Resolution Paper (HR-101), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Matte Photo Paper (MP-101), Double-Sided Matte Paper (MP-101D), Photo Stickers (PS-208, PS-808), Envelope |
Yêu cầu hệ thống & Các đặc điểm chung | |
Độ tương thích hệ điều hành | Windows 11/10/8.1/7 SP1, macOS 10.15/10.13 hoặc mới hơn, Chrome OS |
Khả năng kết nối | Mạng: Wireless LAN IEEE802.11b/g/n, Wired LAN 100 Base-TX/10 Base-T, USB 2.0 |
Ứng dụng in của Canon | Canon PRINT, Easy-PhotoPrint Editor, Creative Park |
Ứng dụng khác | Easy Layout Editor, PosterArtist Lite, PosterArtist (Web), Canon Inkjet Smart Connect |
Giải pháp di động/Cloud | AirPrint, Mopria, Canon Print Service (Android), Direct Wireless, Cloud Link |
Nguồn điện | AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
Nhiệt điện tiêu thụ | 22 W (Standby: 0.8 W) |
Khối lượng in tối đa theo tháng | Lên đến 27,000 trang/tháng |
Khối lượng in khuyến nghị hàng tháng | 150 - 1,500 trang |
Màn hình | LCD 2.7" (màn hình cảm ứng) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 374 x 380 x 225 mm |
Trọng lượng | 8.1 kg |
Vật tư tiêu hao | |
Loại/Màu | Black, Cyan, Magenta, Yellow |
Hộp mực | GI-75 PGBK: 3,000 (Tiêu chuẩn) / 4,500 (Tiết kiệm) trang, GI-75 P/C/M/Y: 14,000 (Tiêu chuẩn) / 6,000 (Tiết kiệm) trang |
Hộp mực thải người dùng có thể thay | MC-G05 |
Đặc điểm kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo trước.
*1 Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của tốc độ in trung bình (ESAT) (Word, Excel, PDF)
trong thử nghiệm dành cho hạng mục văn phòng đối với chế độ in 1 mặt, ISO/IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên thiết lập mặc định dùng ISO/JIS-SCID N2 trên giấy Photo Paper Plus
Glossy II và không tính thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác tùy vào
cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, mật độ trang,
loại giấy được sử dụng, v.v
*2 TWAIN driver (ScanGear) dựa trên đặc điểm kĩ thuật TWAIN V1.9 và cần có Data Source Manager đi
với hệ điều hành.
*3 Độ phân giải quang học là sự đo đếm độ phân giải mẫu tối đa thuộc phần cứng, dựa trên ISO
14473. Độ phân giải scan chỉ có khi bạn sử dụng TWAIN Driver.
*4 Tốc độ sao chụp là trung bình của thời gian sao bản đầu tiên và thời gian in trung bình, ISO/IEC
29183. Tốc độ sao chụp (ADF) là tốc độ trung bình theo trình tự, ISO/IEC 24735. Tốc độ sao chụp có
thể thay đổi tùy vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, mật độ trang, loại giấy được sử
dụng, v.v., và không tính thời gian khởi động.
*5 Tốc độ gửi gửi fax cho tài liệu trắng đen dựa trên thiết lập mặc định dùng Sơ đồ ITU-T số 1. Tốc độ
gửi fax cho tài liệu màu dựa trên thiết lập mặc định dùng Bảng thử nghiệm fax màu của Canon.
Tốc độ gửi fax thực tế có thể thay đổi tùy vào độ phức tạp của tài liệu, thiết lập fax ở nơi nhận, và
điều kiện đường truyền fax, v.v.
*6 Chỉ số đếm trang dựa trên sơ đồ ITU-T số 1 hoặc Sơ đồ Tiêu chuẩn Canon FAX số 1.
*7 Hoạt động chỉ có thể đảm bảo trên một máy tính đã có cài sẵn Windows 7 hoặc bản mới hơn.
*8 In: Khi in ISO/JIS-SCID N2 trên giấy A4 (plain) bằng thiết lập mặc định. Sao chụp: Khi sao chụp ISO
JIS-SCID N2 (đã in bằng máy in phun) trên giấy A4 (plain) bằng thiết lập mặc định.
*9 Số trang in tối đa là giá trị ước tính dựa trên phương pháp thử nghiệm của riêng Canon dùng sơ đồ
màu ISO/IEC 24712 và mô phỏng in liên tục và thay thế sau khi thiết lập ban đầu.
*10 Chế độ Economy mode giảm lượng mực tiêu thụ bằng cách hạ mật độ xuống. Có thể in thêm
trang bằng chế độ này.
*11 Dựa trên 1 bộ hộp mực màu
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809