Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
MÁY IN CÓ KHẢ NĂNG NẠP MỰC LIÊN TỤC VỚI CHI PHÍ BÌNH MỰC TIẾT KIỆM
Máy in hiệu suất cao được trang bị khả năng in ấn tiết kiệm cùng với sự thân thiện trong vận hành và bảo trì. Bên cạnh đó, thiết bị có thể tương thích với các lọ mực chi phí thấp để mang lại khả năng tiết kiệm đáng kể cho người dùng và doanh nghiệp.
NẠP MỰC DỄ DÀNG VÀ TIỆN LỢI Thao tác nạp mực được thực hiện dễ dàng hơn. Mỗi đầu phun của lọ mực được thiết kế để vừa vặn với đúng bình mực được chỉ định, giúp loại bỏ lỗi nạp sai mực |
|
DỄ DÀNG BẢO TRÌ Hộp mực thải có thể thay thế một cách dễ dàng giúp việc bảo trì trở nên nhanh chóng và tiện lợi, kéo dài tuổi thọ của máy in ngay cả khi in với số lượng lớn. |
|
Mực in tương thích – Chi phí thấp Có sẵn các lọ mực nhỏ và tiêu chuẩn để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về khối lượng in. |
|
KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN Kích thước nhỏ gọn của máy cho phép người dùng đặt máy ngay trên bàn làm việc hoặc bất kỳ nơi nào mà không cần lo lắng về việc chiếm diện tích. |
Độ Phân Giải In Tối Đa | 4,800 (ngang) x 1,200 (dọc) dpi |
Tốc Độ In | ESAT/Một mặt (BK/Màu): 11 / 6 ipm - Thời gian bản in đầu tiên/Một mặt (BK/Màu): 9 / 14 giây - Ảnh (4 x 6″): 45 giây |
Sức Chứa Giấy Tối Đa | Giấy thường (64 g/m2): Lên đến 100 tờ - Giấy in ảnh (4 x 6″): Lên đến 20 tờ |
Khổ Giấy Hỗ Trợ | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Legal, Foolscap, F4, Oficio2, B-Oficio, M-Oficio, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Square (89 x 89 mm, 127 x 127 mm), Tùy chỉnh (Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1,200 mm) |
Loại Giấy Hỗ Trợ | Giấy trắng thường (64-105g/m²), High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208), Glossy Photo Paper (GP-508), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Matte Photo Paper (MP-101), Double-Sided Matte Paper (MP-101D), Photo Stickers (PS-208/PS-808), Envelope |
Hệ Điều Hành Tương Thích | Windows 11 / 10 / 8.1 / 7 SP1 - macOS 10.14.6 – 12 hoặc mới hơn - Chrome OS |
Giao Diện | USB 2.0 |
Nguồn Điện | AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz |
Tiêu Thụ Điện | 14 W (Chế độ nghỉ: 0.6 W) |
Chu Kỳ In | Lên đến 3,000 trang/tháng |
Công Suất In Khuyến Nghị | 150 – 1,500 trang |
Kích Thước (WxDxH) | Thông số nhà máy: 416 x 330 x 146 mm - Khay xuất giấy kéo ra: 416 x 557 x 267 mm |
Trọng Lượng | 4.6 kg |
Bình Mực | Kích thước Tiêu chuẩn / Nhỏ: GI-71 / GI-71S (đi kèm) - Loại/Màu sắc: Pigment Ink / Black, Dye-Based Ink / Cyan, Magenta, Yellow |
Dung Tích Mực Theo Trang | Giấy Thường (A4, Trang): - GI-71 PGBK: 6,000 (Tiêu chuẩn) / 7,600 (Chế độ tiết kiệm) - GI-71 C, M, Y: 7,700 (Tiêu chuẩn) / 8,100 (Chế độ tiết kiệm) - GI-71S PGBK: 3,100 (Tiêu chuẩn) / 3,900 (Chế độ tiết kiệm) - GI-71S C, M, Y: 4,400 (Tiêu chuẩn) / 4,600 (Chế độ tiết kiệm) - Giấy Ảnh (PP-201 : 4 x 6″, Trang): - GI-71 PGBK: NA - GI-71 C, M, Y: 2,200 - GI-71S PGBK: NA - GI-71S C, M, Y: 1,200 |
Hộp Mực Thải | MC-G04 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809