Máy in đơn năng
4.598.000 đ
Thiết kế để in ấn khối lượng lớn, máy in đa năng 3-trong-1 kết hợp chi phí hợp lý với bảo dưỡng dễ dàng.
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
*Chế độ in Tiết kiệm
Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Máy in được trang bị màn hình LCD 2 dòng đen trắng giúp người dùng dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng máy hơn.
Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Thông số kỹ thuật | |
In | |
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8") Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Phong bì #10/Phong bì DL: |
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] | |
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm | |
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm | |
Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm | |
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
M-Oficio (216 x 341 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm | |
Legal (215 x 345 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm | |
Giấy khác: | |
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) | |
Giấy ảnh nam châm (PS-508) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) | |
Phong bì | |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Khổ tùy chỉnh: | |
Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ |
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ | |
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" | |
(GP-508, 4 x 6") = 20 tờ | |
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ | |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Quét*5 | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét mỗi dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | |
Kích cỡ tài liệu tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Loại | Giấy trắng thường |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper (GP-508) | |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | TBA |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng / Màu | Tối đa 99 trang |
Yêu cầu hệ thống*9 | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) macOS v10.12.6 ~ 10.15 |
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Môi trường hoạt động*10 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*11 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng | Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 | Xấp xỉ 49,5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,6 W |
Kết nối USB tới PC | |
Khi sao chép*13 | Xấp xỉ 18 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 3.000 trang A4/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,4 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4) | Chế độ tiêu chuẩn: |
(File test ISO/IEC 24712)*14 | GI-71 PGBK: 6.000 trang |
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang | |
Chế độ Tiết kiệm*15: | |
GI-71 PGBK: 7.500 trang | |
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang | |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6") | Chế độ tiêu chuẩn: |
(File test ISO/IEC 29103)*14 | GI-71 PGBK: Không sử dụng*16 |
GI-71 C/M/Y: 2.200 tờ |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809