Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Tính hợp sẵn dịch vụ lưu trữ đám mây, với chất lượng bản copy sống động và rực rỡ.
Dòng máy imageRUNNER ADVANCE DX C3720i cho hiệu suất cao và chất lượng bản in màu tuyệt vời. Đây là dòng máy mang đến sự đơn giản và hiệu quả trong việc xử lý tài liệu, người bạn đồng hành tuyệt vời cho công việc văn phòng hàng ngày của bạn.
Công nghệ màu V² tối đa hóa khả năng của thiết bị và mực in để mang đến những bản in ấn tượng với vẻ ngoài sống động và rực rỡ. Tùy chọn khay nạp tài liệu Single-Pass hàng đầu cho phép quét tới 270 ipm, trong khi nền tảng MEAP của Canon cung cấp khả năng tối ưu hóa quy trình bằng cách tích hợp với một loạt các giải pháp quản lý tài liệu, chụp và đầu ra mạnh mẽ.
Tích hợp liền mạch với các giải pháp quản lý đầu ra, chẳng hạn như uniFLOW hoặc uniFLOW Online Express để theo dõi chi tiết, báo cáo và phân tích chi phí. Với hỗ trợ và chẩn đoán từ xa, giảm chi phí bằng cách giảm thiểu thời gian chết và thời gian dành cho CNTT.
McAfee® Embedded Control và xác minh hệ thống khi khởi động đảm bảo tính bảo mật của thiết bị, bảo vệ chống lại phần mềm độc hại và giả mạo phần sụn. Tăng cường bảo mật thông tin và bảo mật mạng với IPsec, khả năng lọc cổng và công nghệ SSL.
Loại máy | Máy Photocopy màu |
Chức năng chính | In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Tốc độ 1.75GHz 2 nhân |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB), Tùy chọn: 250GB, 1TB * Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo |
Giao diện kết nối | Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy Khác : Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1; Tùy chọn: Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface) |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 1,200 sheets (100 tờ khay tay 2 x 550 tờ/khay Cassette) Tối đa: 2,300 tờ (với tùy chọn khay giấy thêm - Cassette Feeding Unit-AP1) |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn : 250 tờ Tối đa : 3,450 tờ (với tùy chọn Staple Finisher-AA1 và Copy Tray-J2) |
Khả năng hoàn thiện | Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang Tùy chọn : Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu |
Loại giấy hỗ trợ | Khay tay:Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày*, giấy tái chế, giấy tráng phủ*, giấy màu, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy phong bì * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm) |
Khay giấy trên: Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì | |
Khay giấy dưới: Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ, giấy phong bì Thin, Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Transparency, Pre-punched, Envelope* * Yêu cầu Envelope Feeder Attachment A (standard) |
|
Khổ giấy hỗ trợ | Khay tay: Khổ tiêu chuẩn : SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 98.4 x 139.7 mm - 320.0 x 457.2 mm Khổ tự do : 98.4 x 139.7 mm to 320.0 x 457.2 mm Khổ phong bì: COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5 Khổ phong bì tùy chỉnh: 98.0 x 98.0 mm - 320.0 x 457.2 mm |
Khay giấy trên: Khổ tiêu chuẩn : A4, A5, A5R, A6R, B5 Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 215.9 mm Khổ phong bì: ISO-C5 |
|
Khay giấy dưới: Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm Phong bì*: COM10 No.10, Monarch, DL * Yêu cầu Envelope Attachement A |
|
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 52 to 300 gsm* * SRA3 không hỗ trợ giấy tráng phủ (257-300gsm) và giấy dày (257-300gsm) |
Khay giấy trên/dưới: 52 - 220 gsm | |
Duplex: 52 - 220 gsm | |
Thời gian khởi động | Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn* *Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình |
Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn | |
Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn* *Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in) |
|
Dimensions ( W x D x H) | Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 565 x 692 x 777 mm Với khay quét một lần hai mặt Single Pass DADF-C1: 565 x 722 x 887 mm Với khay DADF-BA1: 565 x 719 x 880 mm |
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) | Cơ bản: 978 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở) 978 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + nắp phải mở + khay mở rộng mở + khay giấy mở) Đầy đủ: 1,651 x 1,118 mm (với Single Pass DADF-C1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở) 1,651 x 1,115 mm (với DADF-BA1 + Staple Finisher-AA1/Booklet Finisher-AA1 + Copy Tray-J2 mở + khay giấy mở) |
Trọng lượng | Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng. 66.7 kg bao gồm mực Với DADF-BA1: khoảng 73.1 kg bao gồm mực Với Single Pass DADF-C1: khoảng 79.6 kg bao gồm mực |
Thông số in ấn | |
Tốc độ in (Đen trắng và màu) | iR-ADV DX C3720i:lên đến 20 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ) |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6 Tùy chọn: Adobe® PostScript®3TM |
In trực tiếp | ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS |
In từ di động và đám mây | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online Một loạt các giải pháp dựa trên phần mềm và MEAP có sẵn để in từ thiết bị di động hoặc thiết bị kết nối internet và dịch vụ dựa trên đám mây tùy theo yêu cầu. Vui lòng liên hẹ để biết thêm chi tiết |
Fonts | Phông PS : 136 RomanPhông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2 *1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1 *2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1 |
Chức năng in | In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo |
Hệ điều hành | UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên) |
Thống số sao chụp | |
Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu) | iR-ADV DX C3720i:lên đến 20 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu) | khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp | Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% (tăng giảm 1%) Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Thống số quét | |
Loại | Tiêu chuẩn: Color Platen Tùy chọn: Single Pass DADF-C1* hoặc DADF-BA1[2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu) * Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp DADF: Duplexing Automatic Document Feeder |
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) | Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ DADF-BA1: lên đến 100 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận | Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D |
Định lượng giấy cho bộ nạp: Single Pass DADF-C1*: Quét 1 mặt: 38 to 220 gsm Quét 2 mặt: 38 to 220 gsm *ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm. DADF-BA1: Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL) Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL) |
|
Khổ giấy hỗ trợ | Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm |
Khổ giấy cho bộ nạp: Single Pass DADF-C1: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R, khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm DADF-BA1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6, Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm |
|
Tốc độ quét (ipm, BW/CL, A4) | Single Pass DADF-C1: Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy) Quét 2 mặt: 270/270 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy) DADF-BA1: Quét 1 mặt: 70/70 (300 x 300 dpi, send), 51 /51 (600 x 600 dpi, copy) Quét 2 mặt: 35/35 (300 x 300 dpi, send), 25.5 /25.5 (600 x 600 dpi, copy) |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: 600 x 600Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600
Quét cho Fax: 600 x 600
|
Thông số quét kéo | Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016 | |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail BoxTùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax
|
Sổ địa chỉ | LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | Đẩy : lên đến 600 x 600 Kéo : lên đến 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp | File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax | |
Số đường kết nối tối đa | 2 |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt), 200x100 (Bình thường) |
Khổ gửi/nhận | Gửi: A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2, B5R*1 Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R *1 Gửi khổ A4 *2 Gửi khổ B4 ngắn |
Bộ nhớ FAX | lên đến 30,000 trang (2,000 jobs) |
Gọi nhanh | tối đa 200 số |
Gọi nhóm | tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |
Thông số lưu trữ | |
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng 1 Memory RX Inbox, 50 hộp thư Fax bảo mật Lưu tối đa: 10,000 Pages (2,000 jobs) |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAVMáy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10 Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64, WebDAV:3
|
Dung lượng ở advanced Box | Tiêu chuẩn:16 GB (Tùy chọn : tối đa 480GB) |
Thông số bảo mật | |
Xác thực và kiểm soát truy cập | Tiêu chuẩn: Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile), Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng), Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login) Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control)) |
Bảo mật tài liệu | In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1), Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically), Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration), Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box), Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark *1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW |
Bảo mật mạng | TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail |
Bảo mật thiết bị | Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection) Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD) |
Quản lý thiết bị và kiểm tra | Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật) |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | Nhiệt độ : 10 - 30 ºC Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz, 4A |
Nguồn tiêu thụ | Tối đa: Approx. 1,500 W Chế độ chờ: khoảng 45.1 W*1 Chế độ ngủ: khoảng 0.8 W*2 *1 Giá trị tham chiếu *2 0.8 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định |
Vật tư | |
Hộp mực | NPG-67 Toner BK/C/M/Y |
Năng suất mực (độ phủ 6%) | NPG-67 Toner BK: 36,000 trang NPG-67 Toner C/M/Y: 19,000 trang NPG-67L Toner C/M/Y: 2,500 trang |
Phần mềm và quản lý máy | |
Theo dõi và báo cáo | Universal Login Manager (ULM) uniFLOW Online Express |
Công cụ quản lý từ xa | iW Management Console eMaintenance Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung) |
Phần mềm quét | Network ScanGear |
Công cụ tối ưu | Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon Bộ cài thiết bị NetSpot |
Nền tảng | MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng |
Xuất bản tài liệu | IW DESKTOP |
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy | |
Cassette Feeding Unit-AP1 | Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm) Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy trong suốt, giấy đục lỗ Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Khổ tùy chỉnh: (105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm) Định lượng giấy: 52 to 220 gsm Nguồn điện từ nguồn chính Kích thước (W x D x H): 565 x 615 x 248 mm Trọng lượng: khoảng 16 kg |
Phụ kiện phần cứng | |
Đầu đọc thẻ | MiCARDPLUS FOR ULM |
Copy Card Reader-F1 | |
Copy Card Reader Attachment-B7 | |
IC Card Reader Box for Numeric Keypad-A1 | |
Phụ kiện khác | Utility Tray-B1 |
Numeric Keypad-A1 | |
Platen Cover-Y2 | |
3 Way Unit-D1 | |
Tùy chọn bảo mật | |
Bảo mật thiết bị | iR-ADV Security Kit-AM1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD) |
Bảo mật dữ liệu | 2.5inch/1TB HDD-P1 |
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống | |
Phụ kiện in | PCL International Font Set-A |
PCL Asian Font Set-A1 | |
PS Printer Kit-BJ1/CD1 | |
In mã vạch | Barcode Printing Kit-D1 |
Phụ kiện hệ thống | Copy Control Interface Kit-A1 |
Serial Interface Kit-K3 | |
Connection Kit-A2 for Bluetooth LE | |
NFC Kit-E1 | |
Phụ kiện FAX | Super G3 FAX Board-AZ1 |
Super G3 2nd Line Fax Board-AU1 | |
Remote Fax Kit-A1 | |
IP FAX Expansion Kit-B1 | |
Các tùy chọn khác | |
Các phụ kiện về truy cập | ADF Access Handle-A1 |
Voice Guidance Kit-G1 | |
Voice Operation Kit-D1 | |
Vật tư ghim | Staple-P1 |
Staple Cartridge-Y1 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809