Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
imageCLASS LBP 325x – Công suất mạnh mẽ, Bền bỉ dài lâu
Được trang bị tốc độ in ấn tượng, tính năng in bảo mật và kết nối in thiết bị di động, LBP325x là người bạn đồng hành đáng tin cậy ở văn phòng của bạn.
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP325x có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị thêm các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Tăng lượng nạp giấy
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 500 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS LBP325x có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 2.300 tờ, cho phép nó trở thành một máy in laser năng suất cao, phù hợp cho mọi môi trường in ấn.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in và quét tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
In ấn bảo mật
Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 43 ppm |
Letter | 45 ppm |
2 mặt | 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 30 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên - FPOT | |
A4 | Xấp xỉ 5,7 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,7 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 3,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có (Tiêu chuẩn) |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | Có hỗ trợ |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette | 550 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ (x3) |
Lượng giấy nạp tối đa | 2.300 tờ |
Giấy xuất | 250 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 199g/m² |
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | - |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | - |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0" |
Kích thước (W x D x H) | 417 x 376 x 275 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,5 kg (không có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.380 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) | Xấp xỉ 600W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) | Xấp xỉ 10,1W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 1,9W (USB) / Xấp xỉ 1,2W (LAN) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn*2 | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 54 dB Công suất âm: 6.9 B |
Ở chế độ Chờ | Áp suất âm: 26 dB Công suất âm: 3.9 B |
Cartridge Mực*3 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang) |
Nhỏ | Cartridge 056L: 5.100 trang |
Lớn | Cartridge 056H: 21.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 150.000 trang |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài PF-C1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch | Bộ in mã vạch-F1 |
Khay gắn thẻ SD | SD Card - C1 |
Bộ gắn kèm in NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809