Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Cách đơn giản để in
Vận hành đơn giản và kích thước gọn nhẹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn của bạn.
Tốc độ in (A4): Lên tới 22ppm
Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 6,5 giây
Độ phân giải khi in: Lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi
Kết nối di động
Kết nối không dây
In mà không cần tới cáp nối với máy in LBP113w có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. Máy in cũng có kèm chế độ Access Point, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
Màn hình LCD 5 dòng
Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dùng có thể in và quét tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!
TỰ HÀO LÀ MÁY IN SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 6.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.3 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2) | |
Khay kéo | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy | |
Khay kéo | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay kéo | 60 tới 163 g/m2 |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, IPP, IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), TLS |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | |
Có dây | - |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Tình trạng mực |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 376 x 291 x 222 mm |
Trọng lượng | 5.1 kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 900 W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 300 W |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 2.7 W |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.4 W (Wi-Fi) Xấp xỉ 0.7 W (USB) |
Độ ồn*2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56 dB Công suất âm: 6.6 B |
Khi ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: không nghe thấy |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Toner *3 | Toner Cartridge 047: 1,600 trang (đi kèm máy: 700 trang) |
Trống mực | Drum Cartridge 049: 12,000 trang |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 20,000 trang |
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809