Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, iR2006N cung cấp các chức năng cơ bản với nhiều khả năng thông minh đã được cải tiến. iR2006N cung cấp chức năng kết nối và bảo mật như Secure Print, gửi sang email và kết nối đến các ứng dụng di động. Tận hưởng bảo mật thông tin tốt hơn cùng với khả năng kết nối và năng suất cao hơn.
Bảo mật tài liệu
Bảo vệ thông tin bí mật trên tài liệu bằng cách đảm bảo lệnh in sẽ được bảo mật bằng mã PIN có thể cấu hình. Các tài liệu sẽ được giữ lại tại máy in và chỉ được in ấn khi mã PIN được nhập chính xác. Với lớp bảo mật bổ sung, điều này giúp loại bỏ các nguy cơ về bảo mật khi tài liệu không được giám sát. Nó cũng gián tiếp làm giảm lãng phí giấy trong trường hợp có sai sót.
Chức năng quét dễ dàng
Quét, lưu trữ và chia sẻ tài liệu ở nhiều định dạng khác nhau với chức năng quét Kéo và quét Đẩy bằng ứng dụng Scan Utility.
Với máy iR2006N, người dùng cũng có thể gửi tài liệu đến email của họ hoặc lưu tài liệu đến thư mục SMB dễ dàng.
Kết nối tích hợp sẵn cho kết nối liên tục*
Với chức năng mạng LAN không dây (wireless LAN) tích hợp sẵn, 2006N có thể kết nối với máy tính hoặc các thiết bị di động ở trong cùng mạng ở chế độ không dây.
iR2006N cũng hỗ trợ nhiều ứng dụng di động và các tiện ích như, Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Mopria cho phép người dùng có thể in ấn khi đang di chuyển.
Bộ máy bao gồm | |||
Mã SP | Tên SP | Đơn vị | Số lượng |
770416 | Máy in đa năng Canon iR2006N | Cái | 1 |
531298 | Hộp mực Canon NPG-59 BK | Hộp | 1 |
730499 | Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động AY1 | Cái | 1 |
187348 | Bộ đảo mặt C1 | Cái | 1 |
826355 | Chân máy vừa | Cái | 1 |
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
CANON iR 2006N | |
Loại máy | Máy in đen trắng đa chức năng A3 |
Chức năng chính | In, sao chụp, quét |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng có giao diện Tiếng Việt |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 512 MB |
Cổng giao tiếp kết nối | Ethernet 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);USB 2.0 |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 330 tờ bao gồm (01 khay x 250 tờ/khay Cassette + 80 tờ khay tay) |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay cassette: 64-90gsm,Loại giấy:Giấy thường (64-90gsm);Giấy tái chế (65-80gsm);Giấy màu (64-80gsm);Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm) |
Khay tay: 60-128gsm; Loại giấy: Giấy thường (64-90gsm), Giấy dày 1(91-105gsm), Giấy dày 2(106-128gsm), Giấy tái chế (65-80gsm), Giấy màu (64-80gsm); Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm), Giấy Bond (75-90gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì |
|
Thời gian khởi động máy | 13 giây hoặc ít hơn |
Chế độ ngủ: 4,3 giây hoặc ít hơn | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | Khoảng 35.5 kg (với bộ ADF) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng 1,5 KWh; Chế độ nghỉ: Khoảng 2W |
Thông số in | |
Tốc độ in | 20 trang/phút (A4), 10 trang/phút (A3) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFR II LT |
Tùy chọn: PCL | |
In từ thiết bị di động | Canon Print Business : Tải miễn phí từ App Store (iOS) và Google Play (Android). |
Hệ điều hành | Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server 2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Thông số sao chụp | |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/phút (A4), 10 trang/phút (A3) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7,4 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ thu phóng | 25% - 400% (1% tăng giảm) |
Thông số quét | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/ IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút, Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi, Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét | TIFF/ JPEG/ PNG/ PDF (Nhỏ gọn, Có thể tìm kiếm văn bản) / PDF (Chia thành nhiều tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Quét sang email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút, CL: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | LDAP (5) Nội bộ (104) / Một chạm (4) |
Độ phân giải GỬI | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dạng tập tin GỬI | PDF/ Compact PDF/ JPEG/ TIFF |
Thông số bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 ID) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac,Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6,Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mật (Secure Print) |
Vật tư tiêu hao | |
Hộp mực | NPG- 59 Toner Black |
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) | 10.200 tờ A4 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809