Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Tăng năng suất và tùy biến linh hoạt với một thiết kế gọn nhẹ.
Với tính năng mạng và khả năng sử dụng MEAP, máy in LBP312x hòa nhập dễ dàng vào các doanh nghiệp bậ rộn.
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP312x có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Tăng lượng nạp giấy
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 500 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS LBP312x có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 2,300 tờ, cho phép nó trở thành một máy in laser năng suất cao, phù hợp cho mọi môi trường in ấn.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 041H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
In trực tiếp từ USB
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | 43ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 30 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.2 giây | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 3.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS | |
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt (Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²) |
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 550 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Khay nạp giấy thêm | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2,300 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) | 250 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"), Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm) Bao thư: COM10, Monarch, DL |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
52 tới 120g/m2 |
Khay đa mục đích | 52 tới 199g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Bảo mật mạng | Có dây | SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Mac® OS X(*2) 10.6.~ or later, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số | |
Kích thước (W x D x H) | 409 x 376 x 275mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge) | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,310W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 670W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9.5W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây) |
|
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54.0dB Công suất âm: 6.9B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge BK: 20,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*6) | 150,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
SD Card | SD Card-C1 | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ) | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode -F1 | |
Xuất xứ | PHILIPPINES |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809