Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Sorry, this entry is only available in Tiếng Việt.

Chi tiết

ẨnHiện

Đầu in / Mực In

Kiểu in

Đầu in cố định công nghệ FINE

Mực in

PGI-7700XL (Đen, Xanh, Hồng, Vàng)
PGI-7700XXL (Đen, Xanh, Hồng, Vàng)

MC50 (Hộp mực thải)

Độ phân giải in tối đa

1200 x 1200 dpi

Tốc độ in

 

Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (600 dpi)

Lên đến 40 trang/phút

Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*2, Chế độ tài liệu (300 dpi)

Lên đến 70 trang/phút

Tài liệu 2 mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (300 dpi)

Lên đến 20 trang/phút

Tài liệu (Màu/Đen trắng)*3
(FPOT sẵn sàng / Một mặt)

Khoảng 6.5 giây

Cỡ giấy tối đa (WxL)

 

Mặc định cài đặt giấy dài BẬT
(Đối với các nước Nhật, Châu Á gồm Hồng Kong, Mỹ La Tinh dùng firmware v1.2 hoặc cao hơn)

Mặc định cài đặt giấy dài TẮT
(Hỗ trợ firmware 1.0 or 1.1 cho Đài Loan)

Các khay : 297 x 431.8 mm (11.7"x17")
Khay tay : 330.2 mm x 711.2 mm (13x28")*4

Cỡ giấy hỗ trợ tùy vào nhu cầu, cỡ tùy ý là khác nhau. Vui lòng tham khảo cỡ giấy hỗ trợ tối đa
 

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11×17, 12×18, SRA3, 13×19, K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12", 13×19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, Cỡ tùy ý (Up to 330.2 x 711.2mm or 330.2 x 482.6 mm)

Lề giấy

 

In có viền
In tự động hai mặt có viền

Trên, Dưới, Phải, Trái: 4mm mỗi cạnh*5

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 1:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, K16, G-Letter

Phong bì (75-105g/m²)

COM10, Monarch, ISO-C5, DL

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 2,3:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 4:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter,G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay tay:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-256g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4×6"

Phong bì (75-105g/m²)

COM10, Monarch, ISO-C5, DL

Giấy ảnh Canon Matte

4x6", 5x7", 8x10", 10x12", A4/LTR, A3, 13x19"

Giấy nhãn (118-185g/m²)

A4, B4, Letter

Khả năng chứa giấy (80g/m²)

 

Khay 1, 2, 3, 4

550 tờ mỗi khay

Khay tay

50 tờ

Dung lượng tối đa khay giấy ra (80g/m²)

A3: 100 tờ, A4/LTR: 250 tờ

Loại giấy hỗ trợ cho in hai mặt

Loại giấy

Giấy mỏng, giấy dày, giấy thường, giấy màu, giấy tái chế, giấy Bond

Kích cỡ / Định lượng giấy

A5 - 12x18" / 52 - 220g/m²

Cân chỉnh đầu in

Tự động điều chỉnh

Thông số quét*6

 

Kiểu quét

Quét phẳng và ADF

   

Cảm biến quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tương tác) x 2 cảm biến

   

Quét hai mặt

Quét một lần hai mặt

Độ phân giải quang học*7

600 x 600 dpi

Độ phân giải tối đa*8

9600 x 9600 dpi

Độ sâu bit khi quét (Đầu vào/Đầu ra)

Thang độ xám

10bit / 8bit

Màu

30bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)

Tốc độ quét*9

 

Tài liệu (ADF): quét một mặt, màu, đen trắng

Khoảng 40 ảnh/phút

Tài liệu (ADF): quét hai mặt màu, đen trắng

Khoảng 65 ảnh/phút

Khả năng chứa giấy tối đa (80g/m²)

100 tờ

Cỡ tài liệu tối đa

 

Mặt kính

A3/11x17"

ADF

A3/11x17"

Thông số sao chép

 

Cỡ tài liệu tối đa

A3 / 11x17"

   

Cỡ giấy hỗ trợ

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19"', K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12",13x19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, cỡ tùy ý (lên đến 330.2 x 711.2mm hay 330.2 x 482.6mm)

   

Điều chỉnh đậm nhạt

9 mức độ

Tốc độ sao chép*10

 

Tài liệu (A4 / LTR)
 

40 trang/phút (Màu, Đen trắng)

Thời gian sao chép bản đầu tiên*11

 

Tài liệu : Màu FCOT / Một mặt

Khoảng 5.8 giây

Độ thu phóng

25 - 400% (tăng 1%)

Sao chép liên tục

999 bản

Thông số gửi dữ liệu

 

Giao thức giao tiếp

FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), SMTP

   

Cỡ tài liệu tối đa

A3 / 11x17"

   

Sổ địa chỉ

300 địa chỉ

Độ phân giải gửi dữ liệu

204 x 196 dpi, 300 x 300 dpi

Định dạng tập tin

 

Trang đơn

TIFF (MMR), PDF, JPEG

Nhiều trang

TIFF (MMR), PDF

Thông số mạng

 

Mạng LAN có dây

Kết nối mạng

1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T

Băng thông

1Gbps (1000Mbps) / 100Mbps / 10Mbps

Phương thức in hỗ trợ

 

Canon Print Business*16

Có sẵn

Canon Print Service*16

Có sẵn

AirPrint*16

Có sẵn

Mopria*16

Có sẵn

Google Cloud Print*16

Có sẵn

In trực tiếp từ thẻ nhớ USB

 

Định dạng tương thích

USB 2.0

Dạng tập tin

JPEG / TIFF / PDF

Yêu cầu hệ thống

 

Vui lòng truy cập http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất

Windows 10 / 8.1 / 7
Windows Server 2016 / 2012 R2 / 2012 / 2008 R2 / 2008
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.8.5 ~ 10.11

Đặc tính kỹ thuật chung

 

Cửa sổ vận hành

Màn hình

Cảm ứng màu LCD TFT 5.0

Ngôn ngữ

35 ngôn ngữ lựa chọn :
Nhật /Anh/Đức/Pháp/Ý/Tây Ban Nha/Hà Lan/Bồ Đào Nha/Na Uy/Thụy Điển/Đan Mạch/Phần Lan/Nga/Séc/Hungary/Ba Lan/Đức/Thổ Nhĩ Kỳ/Hy Lạp/Trung Quốc/Hàn Quốc/Slovak/Estonia/Latvia / Litva / Rumani/ Bulgaria/Croatia /Catalan/Ả Rập/Malai/Basque /Thái Lan/Việt Nam

Giao tiếp

 

Cổng USB

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường vân hành*12

 

Nhiệt độ

15 - 35°C

Độ ẩm

20 - 90% RH (không ngưng tụ)

Môi trường vân hành khuyến nghị*12

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ấm

20 - 80% RH (không ngưng tụ)

Nguồn điện

AC 100-240V, 50/60Hz

Điện năng tiêu thụ*13

 

Sao chép / In

110 W

Chế độ sẵn sàng

 55 W

Chế độ ngủ

 1.9 W

Chế độ tắt

 0.1 W

Điện năng tiêu thụ tối đa

 300 W

 (TEC)*14

1.25 kWh/tuần

Khả năng in tối đa

100,000 trang

Khối lượng in hàng tháng khuyến nghị

1,000 - 5,000 trang

Kích thước (WxDxH)

 

Cấu hình chuẩn

560 x 590 x 880mm

Cấu hình tùy chọn

588 x 590 x 1133mm

Không gian tối đa

925 x 1208 x 1487mm

Trọng lượng

81.5 kg

Tùy chọn :
Khay giấy chọn thêm

 

CF10: Kích thước (WxDxH) / Trọng lượng

560 x 590 x 253 mm/19 kg

CB10: Kích thước (WxDxH) / Trọng lượng

560 x 590 x 260 mm/11.8 kg

Thông số mực

 

Giấy thường (A4)
(Theo biểu đồ thử nghiệm ISO/IEC 24712)*15

PGI-7700XL BK: 12,000
PGI-7700XL (C/M/Y): 10,500

PGI-7700XXL BK: 20,000
PGI-7700XXL (C/M/Y): 16,500

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x