Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Sorry, this entry is only available in Tiếng Việt.

Chi tiết

ẨnHiện
Camera  

Cảm biến hình ảnh

1/3 type CMOS (bộ lọc màu chính)

Số điểm ảnh 2.1 triệu

Phương thức quét

Cấp tiến
Ống kính zoom quang 2.4x (zoom số 4x)

Độ dài tiêu cự

2.55 (W) - 6.12mm (T)
tương đương 35mm

18.2 (W) - 43.7mm (T)
- Tiêu cự tương đương 35mm có được bằng cách sử dụng phép tính tỷ lệ dựa trên đường kính của vòng tròn hình ảnh. Do đó, góc nhìn thực tế có thể khác với góc tưởng tượng của độ dài tiêu cự tương đương 35mm, tùy thuộc vào đặc tính của ống kính.

Thông số F F1.2 (W) - F1.8 (T)
Góc quan sát Tỷ lệ 16:9 Ngang: 122.1° (W) - 50.1° (T)
Dọc: 65.8° (W) - 28.2° (T)
Tỷ lệ 4:3 Ngang: 89.2° (W) - 37.6° (T)
Dọc: 65.8° (W) - 28.2° (T)
Chế độ ngày/đêm Tự động/Ban ngày/Ban đêm
Độ nhạy sáng tối thiểu

Chế độ ban ngày (màu): 0.035lux (F1.2, shutter speed 1/30sec., khi tắt  smart shade control, 50IRE)
Chế độ ban đêm (đơn sắc): 0.002lux (F1.2, shutter speed 1/30sec., khi tắt smart shade control, 50IRE)

Khi dùng Dome Unit (Smoked) (bán rời)
Chế độ ban ngày (màu): 0.07lux (F1.2, shutter speed 1/30sec., khi tắt smart shade control, 50IRE)
Chế độ ban đêm (đơn sắc): 0.004lux (F1.2, shutter speed 1/30sec., khi smart shade control, 50IRE)

Chế độ lấy nét

Tự động/Một lần/Chỉnh tay/Cố định ở vô cực

Khoảng cách quan sát (từ trước ống kính)

Chế độ ban ngày : 0.3m (12in.) - vô cực
Chế độ ban đêm : 0.3m (12in.) - vô cực

Tốc độ màn chập 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000sec.
Độ phơi sáng

Tự động / Tự động (Không nhấp nháy) / Tự động (AE ưu tiên màn trập) / Tự động (AE ưu tiên khẩu độ) / Thủ công (Tốc độ màn trập, khẩu độ, tăng)

Cân bằng trắng

Tự động / Nguồn sáng / Chỉnh tay

Nguồn sáng: Ánh sáng huỳnh quang ban ngày / Huỳnh quang trắng / Huỳnh quang ấm / Đèn thủy ngân / Đèn natri / Đèn halogen

Chỉnh tay: Tăng một lần WB / R Gain / B Gain

Chế độ đo sáng

Trọng tâm / Trung bình /Theo Điểm

Chế độ bù phơi sáng 9 mức
Smart Shade Control

Tự động / Thủ công / Vô hiệu hóa

Tự động: 3 cấp độ

Chỉnh tay : 7 cấp độ

– Làm sáng các khu vực bị bóng mờ của video

Bù sương mù

Tự động / Thủ công / Vô hiệu hóa

Tự động: 3 cấp độ

Chỉnh tay : 7 cấp độ

Giới hạn AGC 6 mức
Chống rung ảnh 2 mức (số)
Motion-Adaptive NR (giảm nhiễu) Có sẵn
Chức năng Clear IR -
Vùng nhạy sáng hồng ngoại (IR Illumination Range) -
Góc xoay ngang 350° (±175°)
Góc xoay nghiêng 150° (±75°)
Góc quay luân phiên 350° (±175°)
Tốc độ Xoay: 20.1°/sec.
Nghiêng: 20.7°/sec.
Luân phiên: 40.0°/sec.
- Khi cài đặt góc quan sát
Server  
Phương thức nén Video JPEG, H.264
Kích thước video JPEG, H.264: 1920 x 1080, 960 x 540, 480 x 270
1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180
1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240
Chất lượng Video JPEG, H.264: 10 mức
Tỷ lệ khung hình

JPEG: 0.1 - 30 fps
H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps
- Giá trị đại diện cho hiệu suất phát trực tiếp từ camera.

- Tốc độ khung hình có thể bị giảm do điều kiện và sử dụng nhiều lần cùng lúc.

Tỷ lệ khung hình tối đa như sau khi truyền trực tiếp H.264 :

(1920 x 1080) và H.264(2) (mọi cỡ) cùng lúc: 15fps
(mọi cỡ) và H.264(2) (1920 x 1080) cùng lúc: 15fps
(1280 x 960) và H.264(2) (1280 x 960) cùng lúc: 15fps
(1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) cùng lúc: 15fps

 

Thời gian I-Frame 0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây.
Số người dùng truy cập đồng thời

Tối đa 30 Clients + 1 Admin Client

- H.264: Tối đa 10 Clients

Lựa chọn Bit Rate Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384kbps
Chức năng giảm kích thước dữ liệu theo vùng (ADSR: Area-specific Data Size Reduction) Số vùng chỉ định : tối đa 8
Mức giảm kích thước dữ liệu: 3 mức
Bảo mật

Quản trị viên, Người dùng xác thực, Người dùng khách
Quyền người dùng (tên người dùng và mật khẩu), Hạn chế truy cập máy chủ(IPv4, IPv6)
IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP
Chế độ mã hóa: SSL/TLS, IPsec

Giao thức IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (bản quyền Canon)
Chuẩn nén Audio  G.711 μ-law (64kbps)
Giao tiếp Audio 

Full-duplex (hai chiều)

- RTP, chức năng hủy bỏ tiếng vang Giao thức truyền âm thanh của Canon

Phát lại Audio

Có sẵn (các tệp âm thanh có thể được phát lại khi sự kiện được kích hoạt bởi chức năng thông minh hoặc đầu vào thiết bị bên ngoài) - Cần có loa khuếch đại của bên thứ ba

Đầu ra video Analog (NTSC) -
Chức năng mặt nạ Số vùng đăng ký: Tối đa 8
Số màu mặt nạ: 1 (chọn trong 9 màu)
Chế độ Panorama -
Giới hạn vùng xem -
Vị trí đặt trước Số lượng tối đa 20 vị trí (+vị trí Home)
Số Tour đặt trước : 1
Chức năng thông minh (Video)

Các loại phát hiện: Phát hiện đối tượng di chuyển, Phát hiện đối tượng bị bỏ rơi, Phát hiện đối tượng bị lấy đi, Phát hiện phá hoại/chuyển hướng, Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập
Cài đặt tối đa 15 vùng phát hiện
Cài đặt vùng không phát hiện: có sẵn

Chức năng thông minh (Audio)

Phát hiện âm thanh, tiếng la hét

Loại kích hoạt sự kiện

Thiết bị đầu vào bên ngoài, Chức năng thông minh (Video), Chức năng thông minh (Âm lượng), Hẹn giờ, Chuyển đổi Ngày/Đêm
Số sự kiện liên kết: 2
Điều kiện liên kết sự kiện : OR, AND (có hay không có một chuỗi các sự kiện)

Phương thức tải ảnh FTP / HTTP / SMTP (e-mail)
Cảnh báo khi có sự kiện HTTP / SMTP (e-mail)
Nhật ký cảnh báo SMTP (e-mail)
Zoom số mở rộng -

Zoom số tối đa

Chọn độ phóng đại

-
Chức năng cắt ảnh Digital PTZ
Kích cỡ cắt: 640 x 360 / 512 x 288 / 384 x 216 / 256 x 144 / 128 x 72
640 x 480 / 512 x 384 / 384 x 288 / 256 x 192 / 128 x 96
Hiển thị trên màn hình Có sẵn
English / Chinese (Simplified) / Japanese
Daylight Saving Time Có sẵn
Ứng dụng  
Người xem Camera Viewer
- Hỗ trợ Video Display Rotation và Mobile Camera Viewer
Phần mềm Camera Management Tool
RM-Lite và Recorded Video Utility
Ngôn ngữ German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Thai / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
Môi trường vận hành
(Trang cài đặt, Người xem)
PC CPU (khuyến cáo): Intel Core i7-2600 hoặc cao hơn
Graphics Board (khuyến cáo): không chỉ định
Bộ nhớ (khuyến cáo): 2 GB hoặc cao hơn
Độ phân giải máy người xem (khuyến cáo): 1920 x 1080 hoặc cao hơn
Windows OS:
Windows Vista, 7, 8, 8.1, 10 (32-bit and 64-bit)
Windows Server:
Windows Server 2008, 2008 R2, 2012, 2012 R2
Ngôn ngữ hệ điều hành: German/English/Spanish/French/Italian/Russian/Thai/Turkish/Chinese (Simplified)/Japanese
Trình duyệt Web tương thích : IE 9, IE10, IE11, Microsoft Edge*, Chrome 45*     

-Phải cấu hình cho phép sử dụng JavaScript, IFRAME (thẻ html) và lưu trữ web.

- Chỉ dành cho Trình xem camera, phải bật cookie

- Không hỗ trợ Trình xem camera trên thiết bị di động

* Không hỗ trợ phát lại video (H.264) và tệp âm thanh, nhận âm thanh

Thiết bị di động tương thích Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy
Môi trường vận hành PC CPU (khuyến cáo): Intel Core i7-2600 hoặc cao hơn
Windows OS:
Windows Vista, 7, 8, 8.1, 10 (32-bit and 64-bit)
Windows Server:
Windows Server 2008, 2008 R2, 2012, 2012 R2
Phần mềm
(Thư viện Runtime)
Camera Management Tool
.NET Framework 3.5 SP1 (When using Internet Explorer 9)
.NET Framework 4.5 (When using Internet Explorer 10 / 11)
.NET Framework 4.6 (When using Internet Explorer 11)
- One of the above must be installed
Recorded Video Utility
.NET Framework 3.5 SP1
.NET Framework 4.5
.NET Framework 4.6
- One of the above must be installed
Ngôn ngữ hệ điều hành: German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Thai / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
Thiết bị di động đã kiểm chứng Windows
VB-H651VE Surface 3 (Windows 8.1, 10 )
Trình duyệt tương thích : IE 11, Microsoft Edge (không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio)
VB-H651V

Surface 3 (Windows 8.1, 10 )
Trình duyệt tương thích : IE 11, Microsoft Edge (không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio)

Apple
VB-H651VE

iPad mini 3, 4, Air, Air 2, * iPhone 6, 6+, 6s, 6s+ (iOS 8.4.1, 9.2)
Trình duyệt tương thích: Safari (không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio)
*Trang cài đặt và Camera Viewer không được hỗ trợ trên iPhone

VB-H651V

iPad mini 3, 4, Air, Air 2, * iPhone 6, 6+, 6s, 6s+ (iOS 8.4.1, 9.1)
Trình duyệt tương thích: Safari (không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio) *Trang cài đặt và Camera Viewer không được hỗ trợ trên iPhone

Android
VB-H651VE

Nexus 9, Nexus 6, Galaxy S6, Galaxy Tab S 8.4, Galaxy Tab S10.5 ( Android 4.4.2 or 5.0.2 or 6.0.1, Chrome 47)
-(không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio) *Trang cài đặt và Camera Viewer không được hỗ trợ trên iPhone(không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio)

*Trang cài đặt và Camera Viewer có thểkhông được hỗ trợ trên Android

VB-H651V

Nexus 9, Nexus 6, Galaxy S6, Galaxy Tab S 8.4, Galaxy Tab S10.5 ( Android 4.4.2 or 5.0.2 or 6.0, Chrome 46)
-(không hỗ trợ phát lại video (H.264) và audio, nhận audio)

*Trang cài đặt và Camera Viewer có thể không được hỗ trợ trên Android

Giao diện  
Kết nối mạng LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex))
Kết nối audio đầu vào
(LINE IN & MIC IN)
ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural)
LINE IN (nối mic qua âm ly) hoặc MIC IN (nối mic không qua âm ly)
- Chuyển đổi LINE IN / MIC IN trong trang cài đặt
Kết nối Audio đầu ra
(LINE OUT)
ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural)
LINE OUT (nối loa âm ly)
Kết nối thiết bị I/O Input x 2, Output x 2
Thẻ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC
Nội dung ghi: Nhật ký, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload)
Tỷ lệ khung hình : tối đa 1fps (JPEG), tối đa 30fps (H.264)

Thông số chi tiết
(Điều kiện lắp đặt/Lưu trữ)
 
Môi trường vận hành  
VB-H651VE
Dùng thêm phụ kiện chắn nắng (bán rời) nếu trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời chiếu vào
Khi dùng thêm bộ sưởi (heater unit) (bán rời)
Nhiệt độ vận hành: AC: -40°C - +55°C (-40°F - +131°F)
Nhiệt độ khởi động: AC: -30°C - +55°C (-22°F - +131°F)
Khi không dùng bộ sưởi AC, DC, PoE: -10°C - +55°C (+14°F - +131°F)
Độ ẩm: 5% - 85% (không ngưng tụ)
VB-H651V
Nhiệt độ: AC, DC, PoE: -10°C - +50°C (+14°F - +122°F)
Độ ẩm: 5% - 85% (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: -30°C - +60°C (-22°F - +140°F)
Độ ẩm: 5% - 90% (không ngưng tụ)
Phương thức lắp đặt Gắn trần / Gắn bề mặt
Nguồn điện VB-H651VE PoE: PoE power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type1 compliant)
AC Adapter: PA-V18 (100 - 240V AC) (bán rời)
External power source: 24V AC / 12V DC
VB-H651V PoE: PoE power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type1 compliant)
AC Adapter: PA-V18 (100 - 240V AC) (bán rời)
External power source: 24V AC / 12V DC
Nguồn tiêu thụ VB-H651VE PoE: Max. approx. 8.9W (Class 0 power sourcing equipment (yêu cầu 15.4W)
AC Adapter PA-V18: Max. approx. 10.2W (100V AC), Max. approx. 10.4W (240V AC)
DC: Max. approx. 9.3W
AC: Max. approx. 8.7W, max. approx. 21.7W (Khi mua thêm bộ sưởi)
VB-H651V PoE: Max. approx. 8.4W (Class 0 power sourcing equipment (requests 15.4W)
AC Adapter PA-V18: Max. approx. 9.9W (100V AC), max. approx. 9.8W (240V AC)
DC: Max. approx. 8.7W
AC: Max. approx. 8.1W
Kích thước VB-H651VE (ϕ x H) ϕ180 x 135mm (ϕ7.09 x 5.31in.)
- Chỉ Camera (chưa bao gồm đế gắn trần - Ceiling Plate)
VB-H651V (ϕ x H) ϕ150 x 129mm (ϕ5.91 x 5.08in.)
- Chỉ Camera (chưa bao gồm đế gắn trần - Ceiling Plate)
Trọng lượng VB-H651VE Approx. 1710g (3.77lb.)
VB-H651V Approx. 890g (1.97lb.)
Khả năng chống va đập IK10 (20J)
Khả năng chống bụi/nước IP66 (chỉ model VB-H651VE)

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x