Chip xử lý hình ảnh | DIGIC 6 |
Bộ cảm biến hình ảnh | |
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20,2 triệu điểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2) |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch |
| |
Chiều dài tiêu cự | Zoom 25x: | 8,8 (W) – 220,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 600 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2,0 in.) - vô cực (W), 85 cm (2,8 ft.) - vô cực (T) |
Ảnh Macro: | 5 - 50cm (W) (2,0 in. – 1,6 ft. (W)) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại thấu kính dịch chuyển |
| |
Kích thước màn hình | Màn hình LCD màu, loại TFT kích thước 3,0-inch với góc ngắm rộng |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,620,000 điểm ảnh |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật |
| |
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, một điểm AF, có AF chạm |
| Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm |
| AUTO, ISO 125 – ISO 12800 dung sai 1/3 khẩu |
| 1 - 1/2000giây 15 - 1/2000giây (ở chế độ TV) 250 - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
| |
Loại | Loại Iris |
f/số | f/2,8 - f/11 (W), f/5,6 - f/11 (T) |
| |
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn |
Phạm vi đèn flash | 60cm – 6,8m (W), 85cm – 3,1m (T) (2,0 in. – 22 ft. (W), 2,8 in. - 10ft. (T)) |
| có |
| |
Các chế độ chụp | C2, C1, M, Av, Tv, P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, chụp thể thao, chụp SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm cầm tay, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Chụp dải tương phản mở rộng (HDR), chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ cộng (quay phim), quay phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt *5 Chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm sao, chụp dải sao, quay phim hẹn giờ về sao Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim |
Chụp hình liên tiếp (chế độ tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 5,9 ảnh/giây |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏl: 720 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 |
Phim: | Quay phim iFrame: 1920 x 1080 Quay clip ngắn: 1280 x 720 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 300 ảnh |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco | Xấp xỉ 410 ảnh |
| Xấp xỉ 1 giờ 05 phút |
| 123,3 x 76,5 x 105,3mm (4,85 x 3,01 x 4,15in.) |
| 733g (1,62lb.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Control Ring |